Bản dịch của từ Catamite trong tiếng Việt
Catamite

Catamite (Noun)
Một cậu bé bị giữ vì hành vi đồng tính luyến ái.
A boy kept for homosexual practices.
In ancient Rome, a catamite was often kept by wealthy men.
Ở Rome cổ đại, một catamite thường được giữ bởi những người đàn ông giàu có.
Many cultures do not accept the idea of a catamite.
Nhiều nền văn hóa không chấp nhận ý tưởng về một catamite.
Is it legal to have a catamite in modern societies?
Có hợp pháp để có một catamite trong xã hội hiện đại không?
"Catamite" là một thuật ngữ chỉ một cậu bé hoặc thiếu niên bị cưỡng bức tình dục bởi một người đàn ông, thường trong ngữ cảnh của mối quan hệ không bình đẳng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "catamitus", xuất phát từ tên của một nhân vật trong tác phẩm của Cato. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được coi là lỗi thời và không thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại, gắn liền với các vấn đề đạo đức và pháp lý nghiêm trọng.
Từ "catamite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catamitus", vốn là một dạng ngữ nghĩa của từ "Ganymede", nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, được coi là người yêu của thần Zeus. Từ này đã được sử dụng để chỉ một thanh thiếu niên được nuôi dưỡng như một người yêu tình dục của một người đàn ông lớn tuổi. Ngày nay, "catamite" thường được hiểu là một thuật ngữ miệt thị để chỉ những cậu bé bị lợi dụng tình dục, giữ lại ý nghĩa nguyên thủy về mối quan hệ bất bình đẳng.
Từ "catamite" xuất hiện hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh quy phạm pháp luật, văn học hoặc lịch sử, do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này ít được sử dụng, trong khi trong đọc và viết, có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến tình dục học hoặc xã hội học. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc phân tích về mối quan hệ quyền lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp