Bản dịch của từ Cataphract trong tiếng Việt
Cataphract

Cataphract (Noun)
The cataphract charged into battle during the annual reenactment in July.
Người lính cataphract đã xông vào trận chiến trong buổi tái hiện hàng năm vào tháng Bảy.
No cataphract was seen in the local history exhibit last week.
Không có người lính cataphract nào được thấy trong triển lãm lịch sử địa phương tuần trước.
Is the cataphract a popular figure in historical social studies?
Người lính cataphract có phải là nhân vật phổ biến trong nghiên cứu xã hội lịch sử không?
"Cataphract" là một thuật ngữ trong quân sự, chỉ một loại quân trang hoặc kỵ binh được trang bị áo giáp nặng để bảo vệ khỏi vũ khí đối phương. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kataphraktos", nghĩa là "được bao bọc". Trong ngữ cảnh lịch sử, cataphracts thường được sử dụng trong các trận chiến của Đế chế La Mã và các quốc gia Trung Đông. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "cataphract" với ý nghĩa và cách viết giống nhau.
Từ "cataphract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cataphracta", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "καταφράκτης" (kataphraktēs), có nghĩa là "bọc kín" hoặc "che chở". Từ này được sử dụng để chỉ các loại chiến binh hoặc ngựa có giáp, thường xuất hiện trong quân đội của các nền văn minh cổ đại như Ba Tư và Roma. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên nét đặc trưng đó, chỉ những hình thức bảo vệ mạnh mẽ, thể hiện sự bền bỉ và sức mạnh trong chiến đấu.
Từ "cataphract" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và quân sự, liên quan đến các đơn vị kỵ binh được bảo vệ bằng áo giáp nặng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh cổ đại hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về chiến thuật quân sự. Từ này ít phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, dẫn đến việc người học nên lưu ý khi sử dụng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp