Bản dịch của từ Catarrhine trong tiếng Việt
Catarrhine

Catarrhine (Noun)
The catarrhine group includes baboons and macaques native to Africa.
Nhóm catarrhine bao gồm khỉ đầu chó và khỉ macaque bản địa châu Phi.
Not all primates are catarrhine; some are platyrrhine instead.
Không phải tất cả động vật linh trưởng đều là catarrhine; một số là platyrrhine.
Are you familiar with the catarrhine species found in Asia?
Bạn có quen thuộc với các loài catarrhine tìm thấy ở châu Á không?
Họ từ
Từ "catarrhine" thuộc về nhóm động vật có vú, cụ thể là loài linh trưởng (primates) được phân loại trong phân nhóm Haplorhini. Catarrhine bao gồm khỉ cựu thế (Old World monkeys) và người. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "cata-" nghĩa là "xuống" và "rhina" nghĩa là "mũi". Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có sự khác biệt nhẹ; ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ có thể rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "catarrhine" có nguồn gốc từ Latin "catarrhinus", được cấu thành từ "cata-" có nghĩa là "từ trên xuống" và "rhinus" có nghĩa là "mũi". Nó được dùng để chỉ nhóm động vật có vú, bao gồm khỉ và khỉ đầu chó, có đặc điểm mũi phẳng và rộng. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự phân loại trong sinh học, minh chứng cho mối liên hệ giữa đặc điểm hình thái và phân loại loài trong hệ thống động vật.
Từ "catarrhine" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói chuyên ngành. Thuật ngữ này mô tả một nhánh của linh trưởng có đặc điểm đặc trưng ở mũi và thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh học và động vật học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu khoa học nghiên cứu về tiến hóa và phân loại, phản ánh sự quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp