Bản dịch của từ Catch-22 trong tiếng Việt
Catch-22

Catch-22 (Idiom)
Many job seekers face a catch-22 with experience requirements.
Nhiều người tìm việc gặp tình huống tiến thoái lưỡng nan với yêu cầu kinh nghiệm.
Job applicants can't get jobs without experience, creating a catch-22.
Các ứng viên không thể có việc làm nếu không có kinh nghiệm, tạo ra tình huống tiến thoái lưỡng nan.
Isn't it a catch-22 when internships require prior experience?
Có phải là tình huống tiến thoái lưỡng nan khi thực tập cần kinh nghiệm trước đó không?
"Catch-22" là một thuật ngữ trong tiếng Anh diễn tả tình huống nan giải mà cá nhân không thể thoát ra do các điều kiện mâu thuẫn, thường liên quan đến quy định hoặc luật lệ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiểu thuyết cùng tên của Joseph Heller, xuất bản năm 1961. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "catch-22" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về mức độ phổ biến trong văn hóa học thuật và đại chúng.
Thuật ngữ "catch-22" có nguồn gốc từ tiểu thuyết cùng tên của Joseph Heller, xuất bản năm 1961. Từ "catch" có gốc từ tiếng Anh cổ "caecian", nghĩa là "bắt" hay "nắm giữ", trong khi "22" đại diện cho điều khoản 22 trong tác phẩm, mô tả một tình huống tiến thoái lưỡng nan không thể tránh khỏi. Ý nghĩa hiện tại của "catch-22" đã mở rộng để chỉ những tình huống mâu thuẫn, tự chuốc lấy khó khăn, phản ánh đặc điểm của các quy định hoặc thực tế xã hội phức tạp.
"Catch-22" là một từ ngữ đặc trưng, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các tình huống nghịch lý hoặc xung đột logic. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc trong văn học khi một người bị kẹt giữa hai yêu cầu mâu thuẫn mà không thể thoát ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp