Bản dịch của từ Catchword trong tiếng Việt
Catchword

Catchword (Noun)
Từ hoặc cụm từ để dễ dàng ghi nhớ hoặc lặp lại.
Words or phrases for easy memorization or repetition.
The catchword of the campaign was 'Together We Can'.
Từ khoá của chiến dịch là 'Cùng nhau chúng ta có thể'.
The catchwords used in the advertisement were catchy and memorable.
Những từ khoá được sử dụng trong quảng cáo rất hấp dẫn và đáng nhớ.
The catchword 'community' was emphasized in the social project.
Từ khoá 'cộng đồng' được nhấn mạnh trong dự án xã hội.
Họ từ
Từ "catchword" được định nghĩa là một thuật ngữ hoặc cụm từ dễ nhớ, thường được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc trình bày một ý tưởng một cách cô đọng và sinh động. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, "catchphrase" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt ở Mỹ, trong khi "catchword" thường mang một sắc thái ý nghĩa nhấn mạnh vào ngữ nghĩa cụ thể hơn.
Từ "catchword" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "capitulum", nghĩa là "đầu" hoặc "tiêu đề". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ giữa thế kỷ 19, chỉ những từ hoặc cụm từ hấp dẫn dễ nhớ, thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo hoặc tuyên truyền. Ngày nay, "catchword" chỉ những thuật ngữ mang tính biểu tượng hoặc mang tính thời sự, thường có sự kết nối chặt chẽ với các xu hướng văn hóa hoặc xã hội.
Từ "catchword" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường sử dụng nó để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và thu hút. Trong các tình huống khác, "catchword" thường được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo, truyền thông và chính trị để chỉ những thuật ngữ gây chú ý, dễ ghi nhớ. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ trong việc xây dựng thông điệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp