Bản dịch của từ Catchword trong tiếng Việt

Catchword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catchword (Noun)

kˈætʃwɝd
kˈætʃwɝɹd
01

Từ hoặc cụm từ để dễ dàng ghi nhớ hoặc lặp lại.

Words or phrases for easy memorization or repetition.

Ví dụ

The catchword of the campaign was 'Together We Can'.

Từ khoá của chiến dịch là 'Cùng nhau chúng ta có thể'.

The catchwords used in the advertisement were catchy and memorable.

Những từ khoá được sử dụng trong quảng cáo rất hấp dẫn và đáng nhớ.

The catchword 'community' was emphasized in the social project.

Từ khoá 'cộng đồng' được nhấn mạnh trong dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catchword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catchword

Không có idiom phù hợp