Bản dịch của từ Memorization trong tiếng Việt
Memorization

Memorization (Noun)
Hành động hoặc quá trình ghi nhớ điều gì đó vào trí nhớ.
The act or process of committing something to memory.
Memorization is important in language learning.
Việc ghi nhớ là quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
Students rely on memorization for exams.
Học sinh phụ thuộc vào việc ghi nhớ cho kỳ thi.
Memory games can help improve memorization skills.
Trò chơi về trí nhớ có thể giúp cải thiện kỹ năng ghi nhớ.
Memorization (Verb)
Students benefit from memorizing key facts for exams.
Học sinh hưởng lợi từ việc ghi nhớ các sự kiện quan trọng cho kỳ thi.
She practices memorizing dates for historical events regularly.
Cô ấy thường xuyên luyện tập ghi nhớ các ngày của các sự kiện lịch sử.
Memorizing names of famous figures is important in social studies.
Ghi nhớ tên của các nhân vật nổi tiếng là quan trọng trong học về xã hội.
Họ từ
Từ "memorization" nghĩa là quá trình ghi nhớ thông tin để có thể tái hiện lại khi cần. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "memorization" để chỉ hành động này. Tuy nhiên, từ "memorise" trong tiếng Anh Anh và "memorize" trong tiếng Anh Mỹ tương ứng với động từ "ghi nhớ". Sự khác biệt chủ yếu tồn tại ở dạng viết với âm sắc tương tự, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách dùng trong ngữ cảnh giáo dục và học tập.
Từ "memorization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memorare", mang nghĩa là "nhớ" hoặc "kỷ niệm". Từ này được hình thành từ gốc "memo-", liên quan đến trí nhớ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ quá trình ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu học tập và nghiên cứu trong bối cảnh giáo dục hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu sự ghi nhớ chính xác.
Từ "memorization" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà kỹ năng ghi nhớ thông tin là cần thiết. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề giáo dục và phương pháp học tập. Ngoài ra, "memorization" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý học, giáo dục và phương pháp học, phản ánh sự quan trọng của việc ghi nhớ trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



