Bản dịch của từ Catechol trong tiếng Việt

Catechol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechol (Noun)

kˈætətʃoʊl
kˈætətʃoʊl
01

Một hợp chất tinh thể thu được bằng cách chưng cất catechu.

A crystalline compound obtained by distilling catechu.

Ví dụ

Catechol is used in various social research studies on community health.

Catechol được sử dụng trong nhiều nghiên cứu xã hội về sức khỏe cộng đồng.

Many social scientists do not focus on catechol's effects in their work.

Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào tác động của catechol trong công việc của họ.

Is catechol important for social experiments in psychology and sociology?

Catechol có quan trọng cho các thí nghiệm xã hội trong tâm lý học và xã hội học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catechol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catechol

Không có idiom phù hợp