Bản dịch của từ Catechol trong tiếng Việt
Catechol

Catechol (Noun)
Một hợp chất tinh thể thu được bằng cách chưng cất catechu.
A crystalline compound obtained by distilling catechu.
Catechol is used in various social research studies on community health.
Catechol được sử dụng trong nhiều nghiên cứu xã hội về sức khỏe cộng đồng.
Many social scientists do not focus on catechol's effects in their work.
Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào tác động của catechol trong công việc của họ.
Is catechol important for social experiments in psychology and sociology?
Catechol có quan trọng cho các thí nghiệm xã hội trong tâm lý học và xã hội học không?
Catechol, còn được gọi là 1,2-dihydroxybenzen, là một hợp chất hữu cơ có hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn ở vị trí 1 và 2 của vòng benzen. Nó là một đồng phân của hydroquinone và quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm sự tổng hợp của catecholamines như dopamine. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "catechol" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể về hóa học, ngữ nghĩa có thể chuyển đổi tùy thuộc vào văn phong và ngành nghề.
Từ "catechol" xuất phát từ tiếng Latin "cata-" có nghĩa là "xuống" và "chol" từ tiếng Hy Lạp "chole" có nghĩa là "bile". Catechol được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 là một hợp chất phenolic tự nhiên có mặt trong một số loại thực vật. Tên gọi của nó phản ánh cấu trúc hóa học, bao gồm hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vòng benzene. Hiện nay, catechol được ứng dụng rộng rãi trong hóa học sinh học, và dược phẩm, thể hiện vai trò quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất.
Catechol (C6H4(OH)2) là một hợp chất hữu cơ thường được nhắc đến trong các lĩnh vực sinh hóa và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong bối cảnh đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học. Ngoài ra, catechol cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu về enzym, hóa chất công nghiệp và sản xuất dược phẩm, một số lĩnh vực thường có yêu cầu kiến thức hóa học nâng cao.