Bản dịch của từ Categorem trong tiếng Việt

Categorem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Categorem (Noun)

kˈætəɡˌɔɹm
kˈætəɡˌɔɹm
01

Một thuật ngữ biểu thị một đối tượng hoặc khái niệm.

A term that signifies an object or concept.

Ví dụ

The term 'freedom' is a categorem in social discussions.

Thuật ngữ 'tự do' là một categorem trong các cuộc thảo luận xã hội.

The word 'community' is not a categorem in this context.

Từ 'cộng đồng' không phải là một categorem trong ngữ cảnh này.

Is 'equality' a categorem in social justice debates?

Liệu 'bình đẳng' có phải là một categorem trong các cuộc tranh luận về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/categorem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Categorem

Không có idiom phù hợp