Bản dịch của từ Categorem trong tiếng Việt
Categorem

Categorem (Noun)
The term 'freedom' is a categorem in social discussions.
Thuật ngữ 'tự do' là một categorem trong các cuộc thảo luận xã hội.
The word 'community' is not a categorem in this context.
Từ 'cộng đồng' không phải là một categorem trong ngữ cảnh này.
Is 'equality' a categorem in social justice debates?
Liệu 'bình đẳng' có phải là một categorem trong các cuộc tranh luận về công lý xã hội không?
Họ từ
Categorem là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học đại diện cho một từ hoặc cụm từ có thể đứng một mình như một danh từ, tính từ, hoặc động từ và mang nghĩa độc lập. Nói chung, categorem đối lập với các từ không thể đứng độc lập, gọi là syncategorem. Ví dụ, trong câu "Chó sủa", "chó" và "sủa" đều là các categorem vì chúng có thể tồn tại độc lập và mang nghĩa. Thuật ngữ này không phát sinh sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "categorem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "katēgorēma", có nghĩa là "điều được tuyên bố". Nó được cấu thành từ "kata-" (hạ xuống) và "agoreuein" (nói). Trong triết học và ngữ pháp, từ này chỉ đến một phần của lời nói có thể đứng độc lập mà không cần phụ thuộc vào ngữ cảnh khác. Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến việc phân loại và định nghĩa đối tượng trong ngôn ngữ học, đặc biệt trong lĩnh vực logic và phân tích ngữ nghĩa.
Từ "categorem" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading khi thảo luận về triết học hoặc logic ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "categorem" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật liên quan đến ngữ nghĩa và phân loại từ, khi phân tích cách mà từ vựng có nghĩa cụ thể trong các câu. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất