Bản dịch của từ Catridge trong tiếng Việt
Catridge

Catridge (Noun)
(ngày) cách phát âm của hộp mực.
Dated pronunciation spelling of cartridge.
The printer uses a catridge that holds black ink for printing.
Máy in sử dụng một catridge chứa mực đen để in.
The catridge in my printer is empty and needs replacement.
Catridge trong máy in của tôi đã hết và cần thay thế.
Is the catridge compatible with the new printer model?
Catridge có tương thích với mẫu máy in mới không?
Từ "cartridge" (viết tắt là "cartrdge" trong ngữ cảnh hiện nay) đề cập đến một phần chứa đựng chất liệu, thông thường trong các thiết bị in ấn hoặc vũ khí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cartrige". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở mặt chính tả và phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "cartridge" được phát âm /ˈkɑːtrɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có sự thay đổi nhẹ trong âm điệu. "Cartridge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ.
Từ "cartridge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cartrige", xuất phát từ tiếng Latin "carta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc đóng gói hoặc chứa đựng một vật gì đó. Qua thời gian, "cartridge" đã được áp dụng để chỉ các đơn vị chứa đựng trong ngành vũ khí và in ấn, phản ánh sự phát triển trong các ngành công nghiệp và công nghệ, từ việc chứa đạn đến bình mực. Sự liên hệ này chứng tỏ sự chuyển mình của từ trong bối cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "cartridge" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó có khả năng xuất hiện trong bối cảnh công nghệ hoặc văn phòng phẩm. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa số hoặc thiết bị in ấn. Trong phần nói, người học có thể đề cập đến "cartridge" khi thảo luận về công nghệ hay vật liệu in. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các cuộc đối thoại về in ấn, máy tính và các thiết bị văn phòng.