Bản dịch của từ Cattery trong tiếng Việt

Cattery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattery (Noun)

kˈætəɹi
kˈætəɹi
01

Một cơ sở nội trú hoặc chăn nuôi cho mèo.

A boarding or breeding establishment for cats.

Ví dụ

The new cattery in town offers luxury accommodation for cats.

Nhà trọ mèo mới ở thị trấn cung cấp chỗ ở sang trọng cho mèo.

I don't recommend the cattery near the park, it's not clean.

Tôi không khuyến nghị nhà trọ mèo gần công viên, nó không sạch sẽ.

Is the cattery on Main Street open during weekends?

Nhà trọ mèo trên Đại lộ có mở cửa vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cattery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cattery

Không có idiom phù hợp