Bản dịch của từ Catting trong tiếng Việt
Catting

Catting (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của mèo.
Gerund or present participle of cat.
I enjoy catting with my friends at the park every weekend.
Tôi thích chơi với bạn bè ở công viên mỗi cuối tuần.
She is not catting during the meeting; she is focused on work.
Cô ấy không chơi trong cuộc họp; cô ấy tập trung vào công việc.
Are you catting with your colleagues after the conference today?
Bạn có chơi với đồng nghiệp sau hội nghị hôm nay không?
Dạng động từ của Catting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catting |
Họ từ
Từ "catting" không phải là một từ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh và đang trong trạng thái tiến hóa hoặc chưa được ghi nhận chính thức trong các từ điển. Tuy nhiên, nếu được hiểu trong ngữ cảnh, "catting" có thể ám chỉ đến hành động liên quan đến những chú mèo, có thể là chơi đùa hoặc chăm sóc mèo. Trong một số ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể mang nghĩa khác, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Cần có thêm ngữ cảnh cụ thể để xác định chính xác ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Từ "catting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cat", thường chỉ hành động của một con mèo. Tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latinh "cattus", một từ được dùng để chỉ mèo. Lịch sử từ này gắn liền với sự thuần hóa mèo trong xã hội con người, có sự ghi nhận từ thế kỷ 14. Ngày nay, "catting" thường được hiểu là hành động hoặc tính chất liên quan đến mèo, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa con người và loài vật này.
Từ "catting" không phổ biến trong các văn bản nghiên cứu học thuật và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được liên kết với các hoạt động tạo hình nghệ thuật hoặc kỹ thuật trong một số cộng đồng online, nhưng thường không được công nhận trong tiếng Anh chuẩn. Sự không phổ biến của từ này gợi ý rằng nó có thể chỉ được sử dụng trong những bối cảnh cụ thể, hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
