Bản dịch của từ Cattle ranch trong tiếng Việt

Cattle ranch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattle ranch (Noun)

kˈætl ɹæntʃ
kˈætl ɹæntʃ
01

Một trang trại lớn để chăn nuôi gia súc.

A large farm for raising cattle.

Ví dụ

The Smith family owns a large cattle ranch in Texas.

Gia đình Smith sở hữu một trang trại chăn nuôi gia súc lớn ở Texas.

Many people do not visit the cattle ranch due to its location.

Nhiều người không đến thăm trang trại chăn nuôi gia súc vì vị trí của nó.

Is the cattle ranch open for visitors during the summer?

Trang trại chăn nuôi gia súc có mở cửa cho khách tham quan vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cattle ranch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cattle ranch

Không có idiom phù hợp