Bản dịch của từ Cattle ranch trong tiếng Việt
Cattle ranch

Cattle ranch (Noun)
The Smith family owns a large cattle ranch in Texas.
Gia đình Smith sở hữu một trang trại chăn nuôi gia súc lớn ở Texas.
Many people do not visit the cattle ranch due to its location.
Nhiều người không đến thăm trang trại chăn nuôi gia súc vì vị trí của nó.
Is the cattle ranch open for visitors during the summer?
Trang trại chăn nuôi gia súc có mở cửa cho khách tham quan vào mùa hè không?
"Cattle ranch" là thuật ngữ chỉ một trang trại chuyên nuôi bovine, thường hướng đến mục đích sản xuất thịt, sữa hoặc da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi ở Mỹ, ngữ điệu có thể nhẹ nhàng hơn. Vai trò của cattle ranch trong ngành nông nghiệp và kinh tế rất quan trọng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn.
Thuật ngữ "cattle ranch" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "cái đầu", thường được liên kết với ý nghĩa của sự nuôi trồng gia súc. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ đầu của nền nông nghiệp, khi con người bắt đầu thuần hóa và chăn nuôi bò để lấy thịt và sữa. Ngày nay, "cattle ranch" chỉ hoạt động chăn nuôi bò trong quy mô lớn, mang nghĩa rộng hơn về việc quản lý và phát triển ngành chăn nuôi gia súc.
Thuật ngữ "cattle ranch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi thường ưu tiên từ vựng chung thể hiện các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường gặp trong ngữ cảnh kinh tế và nông nghiệp, mô tả các trang trại nuôi bò thịt hoặc bò sữa. "Cattle ranch" được sử dụng phổ biến trong các bài viết về nông nghiệp, phát triển kinh tế vùng nông thôn và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp