Bản dịch của từ Caucusing trong tiếng Việt

Caucusing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caucusing (Verb)

kˈɔkəsɨŋ
kˈɔkəsɨŋ
01

Tham gia vào các hoạt động của một cuộc họp kín.

Engage in the activities of a caucus.

Ví dụ

Students are caucusing to discuss new social event ideas for 2024.

Sinh viên đang họp nhóm để thảo luận về ý tưởng sự kiện xã hội mới cho năm 2024.

They are not caucusing about the upcoming charity fundraiser this month.

Họ không họp nhóm về buổi gây quỹ từ thiện sắp tới trong tháng này.

Are you caucusing with your friends for the community service project?

Bạn có đang họp nhóm với bạn bè cho dự án phục vụ cộng đồng không?

Caucusing (Noun Countable)

kˈɔkəsɨŋ
kˈɔkəsɨŋ
01

Hành động tham gia vào các hoạt động của một cuộc họp kín.

The action of engaging in the activities of a caucus.

Ví dụ

The caucusing helped organize the community for the upcoming event.

Việc họp nhóm đã giúp tổ chức cộng đồng cho sự kiện sắp tới.

Caucusing did not occur at the last social gathering in New York.

Việc họp nhóm không diễn ra tại buổi gặp mặt xã hội cuối cùng ở New York.

Is caucusing important for social change in our community?

Việc họp nhóm có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caucusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caucusing

Không có idiom phù hợp