Bản dịch của từ Caucusing trong tiếng Việt
Caucusing

Caucusing (Verb)
Tham gia vào các hoạt động của một cuộc họp kín.
Engage in the activities of a caucus.
Students are caucusing to discuss new social event ideas for 2024.
Sinh viên đang họp nhóm để thảo luận về ý tưởng sự kiện xã hội mới cho năm 2024.
They are not caucusing about the upcoming charity fundraiser this month.
Họ không họp nhóm về buổi gây quỹ từ thiện sắp tới trong tháng này.
Are you caucusing with your friends for the community service project?
Bạn có đang họp nhóm với bạn bè cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Caucusing (Noun Countable)
The caucusing helped organize the community for the upcoming event.
Việc họp nhóm đã giúp tổ chức cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
Caucusing did not occur at the last social gathering in New York.
Việc họp nhóm không diễn ra tại buổi gặp mặt xã hội cuối cùng ở New York.
Is caucusing important for social change in our community?
Việc họp nhóm có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Caucusing là một thuật ngữ chính trị chỉ quá trình mà trong đó các thành viên của một nhóm, thường là trong một tổ chức hoặc chính trị, tụ họp để thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề cụ thể, bao gồm việc chọn ứng cử viên hoặc xác định chiến lược. Từ này thường được sử dụng chủ yếu ở Mỹ. Ở Anh, thuật ngữ tương tự nhưng không phổ biến như "meeting" hay "discussion". Trong ngữ cảnh khác nhau, caucusing có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hình thức tổ chức và quy trình ra quyết định.
Từ "caucusing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "caucus", xuất phát từ từ "caucus" trong tiếng Latinh "caucus", có nghĩa là "nhóm" hoặc "hội nghị". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những cuộc họp kín của các thành viên cùng phe để thảo luận và quyết định các vấn đề chính trị. Ngày nay, "caucusing" liên quan đến việc một nhóm tổ chức, thường trong bối cảnh chính trị, nhằm lập kế hoạch, đề xuất hoặc thảo luận về các chiến lược, phản ánh bản chất của sự hợp tác trong quyết định.
Từ "caucusing" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, chỉ hành động tổ chức hoặc tham gia các cuộc họp nhóm nhằm thảo luận và đưa ra quyết định. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh các bài luận về chính trị hoặc xã hội. Trong các tình huống thực tế, nó thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, hội nghị chính trị, hoặc các buổi tập hợp trực tiếp của một nhóm người có cùng quan điểm.