Bản dịch của từ Caudal appendage trong tiếng Việt
Caudal appendage

Caudal appendage (Noun)
Một cái đuôi hoặc một phần giống như một cái đuôi.
A tail or a part resembling a tail.
The caudal appendage of the fish helps it swim efficiently.
Phần đuôi của cá giúp nó bơi hiệu quả.
Many mammals do not have a prominent caudal appendage.
Nhiều loài động vật có vú không có phần đuôi nổi bật.
Does the caudal appendage of a dog serve a specific function?
Phần đuôi của chó có chức năng cụ thể không?
"Caudal appendage" là thuật ngữ chỉ các cấu trúc hình dạng đuôi ở động vật, thường liên kết với chức năng vận động hoặc bảo vệ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, ám chỉ phần mở rộng ở phía sau cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng, phản ánh sự thống nhất trong lĩnh vực nghiên cứu động vật.
Thuật ngữ "caudal appendage" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "cauda" có nghĩa là "đuôi" và "appendage" bắt nguồn từ từ "appendere", có nghĩa là "treo hoặc gắn". Cấu trúc ngữ nghĩa này liên quan đến các phần phụ của cơ thể động vật, đặc biệt là phần đuôi. Qua thời gian, từ ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các bộ phận gắn liền với cơ thể, nhấn mạnh chức năng và vai trò của chúng trong sự phát triển và vận động của các loài.
Trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ "caudal appendage" không thường xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc, hoặc viết, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và động vật học. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu sinh học, thảo luận về cấu trúc cơ thể động vật hoặc các bài báo về tiến hóa. "Caudal appendage" thường liên quan đến đuôi hoặc các chi phụ thuộc ở động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp