Bản dịch của từ Caudal appendage trong tiếng Việt

Caudal appendage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caudal appendage (Noun)

kˈɑdl əpˈɛndɪdʒ
kˈɑdl əpˈɛndɪdʒ
01

Một cái đuôi hoặc một phần giống như một cái đuôi.

A tail or a part resembling a tail.

Ví dụ

The caudal appendage of the fish helps it swim efficiently.

Phần đuôi của cá giúp nó bơi hiệu quả.

Many mammals do not have a prominent caudal appendage.

Nhiều loài động vật có vú không có phần đuôi nổi bật.

Does the caudal appendage of a dog serve a specific function?

Phần đuôi của chó có chức năng cụ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caudal appendage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caudal appendage

Không có idiom phù hợp