Bản dịch của từ Causation trong tiếng Việt

Causation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causation (Noun)

kˌɔzˈeiʃn̩
kɑzˈeiʃn̩
01

Hành động gây ra điều gì đó.

The action of causing something.

Ví dụ

Causation of poverty is complex in society.

Nguyên nhân của nghèo đó là phức tạp trong xã hội.

Understanding causation in crime is crucial for prevention strategies.

Hiểu rõ nguyên nhân trong tội phạm là quan trọng cho chiến lược ngăn chặn.

Research on causation of addiction helps in treatment development.

Nghiên cứu về nguyên nhân của nghiện giúp phát triển phương pháp điều trị.

Dạng danh từ của Causation (Noun)

SingularPlural

Causation

Causations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causation

Không có idiom phù hợp