Bản dịch của từ Causation trong tiếng Việt
Causation
Causation (Noun)
Causation of poverty is complex in society.
Nguyên nhân của nghèo đó là phức tạp trong xã hội.
Understanding causation in crime is crucial for prevention strategies.
Hiểu rõ nguyên nhân trong tội phạm là quan trọng cho chiến lược ngăn chặn.
Research on causation of addiction helps in treatment development.
Nghiên cứu về nguyên nhân của nghiện giúp phát triển phương pháp điều trị.
Dạng danh từ của Causation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Causation | Causations |
Họ từ
Causation, trong tiếng Việt có thể dịch là "nguyên nhân" hay "sự gây ra", đề cập đến mối quan hệ giữa hai hiện tượng, trong đó một hiện tượng (nguyên nhân) dẫn đến sự xuất hiện của hiện tượng khác (kết quả). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học, việc phân tích nguyên nhân và kết quả đóng vai trò quan trọng để xác định trách nhiệm và hiểu rõ các quy luật tự nhiên.
Từ "causation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causatio", kết hợp từ "causa" nghĩa là nguyên nhân và hậu tố "-tion" chỉ hành động hoặc quá trình. Lịch sử của từ này liên quan đến lý thuyết triết học và khoa học về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong ngữ cảnh hiện nay, "causation" được sử dụng để chỉ quá trình hình thành mối liên hệ giữa nguyên nhân và hiệu quả, phản ánh tính chất trong các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
Từ "causation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về khoa học xã hội và tự nhiên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong nghiên cứu và phân tích. Ngoài ra, "causation" còn xuất hiện trong các bài thảo luận về y học, tâm lý học, và kinh tế, nơi việc xác định nguyên nhân là trọng tâm của các luận cứ và kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp