Bản dịch của từ Cautiousness trong tiếng Việt

Cautiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautiousness (Noun)

kˈɔʃəsnəs
kˈɑʃəsnɛs
01

Đặc điểm của sự thận trọng.

The trait of being cautious.

Ví dụ

Her cautiousness helped her avoid dangerous situations in social gatherings.

Sự thận trọng của cô ấy giúp cô tránh những tình huống nguy hiểm trong các buổi gặp gỡ xã hội.

His cautiousness does not make him a good conversationalist.

Sự thận trọng của anh ấy không khiến anh trở thành một người giao tiếp tốt.

Is cautiousness important for making friends in new environments?

Sự thận trọng có quan trọng trong việc kết bạn ở những môi trường mới không?

Cautiousness (Adjective)

kˈɔʃəsnəs
kˈɑʃəsnɛs
01

Thể hiện sự chú ý hoặc thận trọng.

Showing attentiveness or prudence.

Ví dụ

Her cautiousness helped her avoid dangerous situations at the party.

Sự thận trọng của cô ấy đã giúp cô tránh những tình huống nguy hiểm ở bữa tiệc.

His cautiousness did not let him join risky social events.

Sự thận trọng của anh ấy không cho phép anh tham gia các sự kiện xã hội mạo hiểm.

Is her cautiousness making her miss out on social opportunities?

Liệu sự thận trọng của cô ấy có khiến cô bỏ lỡ cơ hội xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cautiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cautiousness

Không có idiom phù hợp