Bản dịch của từ Cautiousness trong tiếng Việt
Cautiousness

Cautiousness (Noun)
Đặc điểm của sự thận trọng.
The trait of being cautious.
Her cautiousness helped her avoid dangerous situations in social gatherings.
Sự thận trọng của cô ấy giúp cô tránh những tình huống nguy hiểm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His cautiousness does not make him a good conversationalist.
Sự thận trọng của anh ấy không khiến anh trở thành một người giao tiếp tốt.
Is cautiousness important for making friends in new environments?
Sự thận trọng có quan trọng trong việc kết bạn ở những môi trường mới không?
Cautiousness (Adjective)
Her cautiousness helped her avoid dangerous situations at the party.
Sự thận trọng của cô ấy đã giúp cô tránh những tình huống nguy hiểm ở bữa tiệc.
His cautiousness did not let him join risky social events.
Sự thận trọng của anh ấy không cho phép anh tham gia các sự kiện xã hội mạo hiểm.
Is her cautiousness making her miss out on social opportunities?
Liệu sự thận trọng của cô ấy có khiến cô bỏ lỡ cơ hội xã hội không?
Họ từ
Tính cẩn trọng (cautiousness) là trạng thái hoặc đặc điểm của việc thận trọng, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động nhằm tránh rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn. Từ này có thể được phân loại thành hai dạng ngôn ngữ là Anh-Brit và Anh-Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau do đặc trưng vùng miền.
Từ "cautiousness" bắt nguồn từ gốc Latin "cautious", có nghĩa là "cẩn thận". Gốc từ "cautus", cũng từ Latin, mang ý nghĩa "được cảnh báo" hoặc "cẩn trọng". Qua thời gian, từ này phát triển theo nghĩa chỉ sự thận trọng và suy tính trước khi hành động, phản ánh khuynh hướng tránh rủi ro. Ý nghĩa hiện tại của "cautiousness" thể hiện sự cảnh giác và ý thức trách nhiệm trong hành động, phù hợp với gốc nghĩa của nó.
Từ "cautiousness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả thái độ thận trọng trong các bài viết hoặc nói về quyết định trong cuộc sống. Ngoài ra, "cautiousness" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học và quản lý rủi ro, nơi nó đề cập đến việc đánh giá và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp