Bản dịch của từ Caveat trong tiếng Việt
Caveat

Caveat (Noun)
She gave a caveat about the project's budget constraints.
Cô ấy đưa ra một lời cảnh báo về hạn chế ngân sách của dự án.
The teacher mentioned a caveat regarding late submissions.
Giáo viên đề cập đến một cảnh báo về việc nộp muộn.
The company's policy includes a caveat on social media usage.
Chính sách của công ty bao gồm một lời cảnh báo về việc sử dụng mạng xã hội.
Dạng danh từ của Caveat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caveat | Caveats |
Họ từ
"Caveat" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hãy cẩn thận" hoặc "điều kiện cần lưu ý". Trong ngữ cảnh luật pháp và thương mại, nó thường được sử dụng để chỉ một cảnh báo hoặc lưu ý về một điều kiện nào đó trước khi hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm gần giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm /ˈkæv.i.æt/ có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt chủ yếu về mặt sử dụng không rõ rệt, nhưng "caveat" thường xuất hiện trong các tài liệu trang trọng hơn.
Từ "caveat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caveat", có nghĩa là "hãy cẩn thận". Từ này được hình thành từ động từ "cavere", có nghĩa là "tránh xa" hoặc "đề phòng". Trong lịch sử, "caveat" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại để chỉ một lời cảnh báo hoặc sự lưu ý cần thiết trước khi tiến hành một hành động nào đó. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc chú ý đến các điều kiện hoặc hạn chế có liên quan.
Từ "caveat" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc đưa ra điều kiện hay cảnh báo. Trong các văn cảnh khác, "caveat" thường được sử dụng trong luật pháp, kinh tế và trong các cuộc thảo luận chính thức để chỉ ra sự thận trọng hoặc lời cảnh báo về một vấn đề cụ thể, làm nổi bật tính chất phức tạp và đa chiều của thông tin được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp