Bản dịch của từ Cavorting trong tiếng Việt
Cavorting

Cavorting (Verb)
Children are cavorting in the park during the community festival.
Trẻ em đang nhảy múa trong công viên trong lễ hội cộng đồng.
Teenagers are not cavorting at the serious debate event today.
Thanh thiếu niên không nhảy múa tại sự kiện tranh luận nghiêm túc hôm nay.
Are the students cavorting at the school social gathering tonight?
Các sinh viên có đang nhảy múa tại buổi gặp mặt xã hội của trường tối nay không?
Dạng động từ của Cavorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cavort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cavorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cavorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cavorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cavorting |
Họ từ
"Cavorting" là một động từ chỉ hành động nhảy múa vui vẻ hoặc di chuyển một cách phấn khích và vui vẻ. Từ này thường được dùng để mô tả hành động tiêu khiển của con người hoặc động vật trong trạng thái vui tươi, hưng phấn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Trong cả hai bộ từ, "cavorting" thường mang sắc thái hài hước và không chính thức, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự vui vẻ lạc quan.
Từ "cavorting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cavortīre", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "nhảy lên". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "cavorter", có nghĩa tương tự. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, liên kết mạnh mẽ với hành động vui chơi, nhảy múa và thể hiện sự tự do trong chuyển động. Hiện nay, "cavorting" thường được sử dụng để mô tả những hành động vui vẻ và náo nhiệt, thể hiện sự phấn khích và năng động.
Từ "cavorting" ít gặp trong bối cảnh bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến văn hóa hoặc thiên nhiên. Từ này không phổ biến trong các phần thi nghe và nói, trong khi có thể thấy trong các đề tài viết liên quan đến hành vi hoặc hoạt động vui chơi. Trong các ngữ cảnh khác, "cavorting" thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy múa, vui chơi một cách phóng khoáng hoặc thoải mái, thường có liên quan đến động vật hoặc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp