Bản dịch của từ Cavorting trong tiếng Việt

Cavorting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavorting (Verb)

kəvˈɔɹtɪŋ
kəvˈɔɹtɪŋ
01

Hành vi hoặc chuyển động vui tươi.

Playful behavior or movement.

Ví dụ

Children are cavorting in the park during the community festival.

Trẻ em đang nhảy múa trong công viên trong lễ hội cộng đồng.

Teenagers are not cavorting at the serious debate event today.

Thanh thiếu niên không nhảy múa tại sự kiện tranh luận nghiêm túc hôm nay.

Are the students cavorting at the school social gathering tonight?

Các sinh viên có đang nhảy múa tại buổi gặp mặt xã hội của trường tối nay không?

Dạng động từ của Cavorting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cavort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cavorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cavorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cavorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cavorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavorting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavorting

Không có idiom phù hợp