Bản dịch của từ Ceases trong tiếng Việt
Ceases

Ceases (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấm dứt.
Thirdperson singular simple present indicative of cease.
The government ceases funding for social programs after the budget cuts.
Chính phủ ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội sau khi cắt ngân sách.
She does not cease her efforts to help the community thrive.
Cô ấy không ngừng nỗ lực để giúp cộng đồng phát triển.
Does the organization cease operations during the holiday season?
Tổ chức có ngừng hoạt động trong mùa lễ hội không?
Dạng động từ của Ceases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ceases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceasing |
Họ từ
"Ceases" là dạng động từ của "cease", có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng tiếp tục một hành động hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "cease" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và trong cả hai phiên bản ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Hình thức quá khứ là "ceased", thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật để diễn tả sự chấm dứt.
Từ "ceases" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "cessare", có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng lại". Thông qua tiếng Pháp cổ "cesser", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong lịch sử, "ceases" phản ánh quá trình dừng lại hoặc chấm dứt một hành động hoặc tình huống. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc sự gián đoạn của một hoạt động, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc nghệ thuật.
Từ "ceases" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thảo luận về sự kết thúc hoặc đình chỉ của một hành động hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, khoa học, hoặc văn chương để chỉ sự ngừng lại một cách chính thức hoặc do quyết định. Ngoài ra, "ceases" cũng có thể được dùng trong các diễn văn hoặc bài luận bàn về các vấn đề xã hội, môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

