Bản dịch của từ Ceases trong tiếng Việt

Ceases

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceases (Verb)

sˈisɪz
sˈisɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấm dứt.

Thirdperson singular simple present indicative of cease.

Ví dụ

The government ceases funding for social programs after the budget cuts.

Chính phủ ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội sau khi cắt ngân sách.

She does not cease her efforts to help the community thrive.

Cô ấy không ngừng nỗ lực để giúp cộng đồng phát triển.

Does the organization cease operations during the holiday season?

Tổ chức có ngừng hoạt động trong mùa lễ hội không?

Dạng động từ của Ceases (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ceased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ceased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ceases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ceasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceases cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In Vietnam, the demand for entering college never to grow at a rapid rate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] My parents, seeing me like this, were very worried, and they never to encourage me to keep moving forward [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Ceases

Không có idiom phù hợp