Bản dịch của từ Cede trong tiếng Việt
Cede

Cede (Verb)
The country decided to cede control of the disputed land.
Quốc gia quyết định nhường quyền kiểm soát đất tranh chấp.
The company will cede some authority to the employees' committee.
Công ty sẽ nhường một số quyền lực cho ủy ban nhân viên.
In the treaty, both parties agreed to cede certain territories.
Trong hiệp định, cả hai bên đồng ý nhường một số lãnh thổ.
Dạng động từ của Cede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceding |
Họ từ
Động từ "cede" có nghĩa là nhường lại quyền sở hữu, quyền kiểm soát hoặc quyền lực cho một cá nhân hoặc thực thể khác, thường thông qua một thỏa thuận chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cede" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ "cede sovereignty" có thể đặc biệt thường gặp trong các văn bản lịch sử về các cuộc chuyển nhượng lãnh thổ. Phát âm trong hai ngôn ngữ này gần như giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm có thể xảy ra trong bối cảnh địa phương.
Từ "cede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cedere", mang nghĩa là "nhượng lại" hoặc "rút lui". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt là khi một quốc gia chuyển nhượng quyền kiểm soát lãnh thổ hoặc tài sản cho quốc gia khác. Ngày nay, "cede" được dùng để chỉ hành động nhường quyền hoặc quyền lợi, phản ánh tính chất nhượng bộ trong mối quan hệ giữa các thực thể.
Từ "cede" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nhượng bộ quyền lực hoặc lãnh thổ. Ở các ngữ cảnh khác, "cede" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, pháp lý và thương mại, khi một bên chấp nhận nhượng lại một phần quyền lợi hoặc tài sản cho bên khác, thể hiện sự hài lòng hay thoả thuận trong một cuộc đàm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp