Bản dịch của từ Cede trong tiếng Việt

Cede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cede (Verb)

sˈid
sˈid
01

Từ bỏ (quyền lực hoặc lãnh thổ)

Give up (power or territory)

Ví dụ

The country decided to cede control of the disputed land.

Quốc gia quyết định nhường quyền kiểm soát đất tranh chấp.

The company will cede some authority to the employees' committee.

Công ty sẽ nhường một số quyền lực cho ủy ban nhân viên.

In the treaty, both parties agreed to cede certain territories.

Trong hiệp định, cả hai bên đồng ý nhường một số lãnh thổ.

Dạng động từ của Cede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cede/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cede

Không có idiom phù hợp