Bản dịch của từ Cede trong tiếng Việt

Cede

Verb

Cede (Verb)

sˈid
sˈid
01

Từ bỏ (quyền lực hoặc lãnh thổ)

Give up (power or territory)

Ví dụ

The country decided to cede control of the disputed land.

Quốc gia quyết định nhường quyền kiểm soát đất tranh chấp.

The company will cede some authority to the employees' committee.

Công ty sẽ nhường một số quyền lực cho ủy ban nhân viên.

In the treaty, both parties agreed to cede certain territories.

Trong hiệp định, cả hai bên đồng ý nhường một số lãnh thổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cede

Không có idiom phù hợp