Bản dịch của từ Cellarman trong tiếng Việt

Cellarman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellarman (Noun)

sˈɛləɹmn
sˈɛləɹmn
01

Người phụ trách hầm rượu.

A person in charge of a wine cellar.

Ví dụ

The cellarman organized a wine tasting event last Saturday at 5 PM.

Người quản lý hầm rượu đã tổ chức một sự kiện nếm rượu vào thứ Bảy tuần trước lúc 5 giờ chiều.

The cellarman did not attend the social gathering this evening.

Người quản lý hầm rượu đã không tham gia buổi gặp mặt xã hội tối nay.

Is the cellarman responsible for selecting wines for the party?

Người quản lý hầm rượu có chịu trách nhiệm chọn rượu cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellarman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellarman

Không có idiom phù hợp