Bản dịch của từ Cellulitis trong tiếng Việt

Cellulitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellulitis (Noun)

01

Viêm mô liên kết dưới da.

Inflammation of subcutaneous connective tissue.

Ví dụ

Cellulitis can spread quickly if not treated properly in hospitals.

Nhiễm trùng tế bào có thể lan nhanh nếu không được điều trị đúng cách trong bệnh viện.

Cellulitis is not just a minor skin issue; it requires medical attention.

Nhiễm trùng tế bào không chỉ là vấn đề da nhỏ; nó cần sự chăm sóc y tế.

What causes cellulitis among children in urban areas like New York?

Nguyên nhân nào gây ra nhiễm trùng tế bào ở trẻ em tại các khu đô thị như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cellulitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellulitis

Không có idiom phù hợp