Bản dịch của từ Cenobite trong tiếng Việt
Cenobite
Cenobite (Noun)
The cenobite community in California gathers every Sunday for prayers.
Cộng đồng cenobite ở California tụ họp mỗi Chủ nhật để cầu nguyện.
Not every monk is a cenobite; some live alone in silence.
Không phải mọi thầy tu đều là cenobite; một số sống một mình trong im lặng.
Is the cenobite lifestyle suitable for modern society's demands?
Lối sống cenobite có phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại không?
Họ từ
Cenobite (tiếng Việt: tu sĩ cộng đồng) là một thuật ngữ chỉ những người sống trong cộng đồng tu hành, theo phong cách sống tập thể và chia sẻ của cải. Trong tiếng Anh, cenobite có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koinos" (cùng nhau) và "bios" (cuộc sống). Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là về cách phát âm, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương đồng. Cenobite thường được liên kết với các tu viện trong Kitô giáo, nơi tập trung vào đời sống cầu nguyện tập thể và tu đức.
Từ "cenobite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koinobos", nghĩa là "cùng sống" (koinos – chung; bios – sống). Từ này được Latin hóa thành "cenobita", chỉ những người sống trong một cộng đồng tu viện. Khái niệm "cenobite" xuất hiện trong Kitô giáo nguyên thủy, áp dụng cho những tu sĩ tuân theo quy tắc sống chung. Ngày nay, từ này thường chỉ những người sống đời sống tu hành tập thể, phản ánh tinh thần cộng đồng trong thực hành tôn giáo.
Từ "cenobite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong văn hóa đại chúng. "Cenobite" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, chỉ những người sống theo chế độ cộng đoàn thiêng liêng. Từ này thường được dùng trong các bài viết học thuật, văn chương, hoặc phim ảnh liên quan đến chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp