Bản dịch của từ Center of attention trong tiếng Việt
Center of attention

Center of attention (Phrase)
At the party, Sarah was the center of attention all night.
Tại bữa tiệc, Sarah là tâm điểm chú ý suốt đêm.
John was not the center of attention during the meeting.
John không phải là tâm điểm chú ý trong cuộc họp.
"Cái tâm điểm chú ý" là một cụm từ mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc sự vật thu hút sự quan tâm của đông đảo mọi người. Trong giao tiếp, người "cái tâm điểm chú ý" thường có khả năng gây ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý từ những người xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm, sử dụng phổ biến trong cả hai văn hóa để chỉ những người hoặc sự kiện nổi bật, thu hút sự chú ý trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "center of attention" xuất phát từ hai từ gốc Latinh: "centrum" (tâm điểm) và "attentio" (sự chú ý). "Centrum" có nghĩa là điểm trung tâm, trong khi "attentio" thể hiện hành động tập trung hoặc chú ý. Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật thu hút sự quan tâm của đám đông, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự hiện diện và sức hấp dẫn xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
"Cụm từ 'center of attention' thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nói, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả một cá nhân hoặc một sự kiện gây chú ý. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, quản lý xã hội và các tình huống giao tiếp. Nói chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội để chỉ sự chú ý mà một cá nhân hoặc sự vật nhận được từ những người xung quanh".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp