Bản dịch của từ Center of attention trong tiếng Việt

Center of attention

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center of attention (Phrase)

sˌɛntɚfˌɑtɨnˈɔfən
sˌɛntɚfˌɑtɨnˈɔfən
01

Một người hoặc vật là trọng tâm chính của sự chú ý.

A person or thing that is the main focus of attention.

Ví dụ

At the party, Sarah was the center of attention all night.

Tại bữa tiệc, Sarah là tâm điểm chú ý suốt đêm.

John was not the center of attention during the meeting.

John không phải là tâm điểm chú ý trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/center of attention/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.