Bản dịch của từ Cento trong tiếng Việt
Cento
Noun [U/C]
Cento (Noun)
sˈɛntoʊ
sˈɛntoʊ
Ví dụ
Her essay was a cento of famous poems.
Bài tiểu luận của cô ấy là một cento của những bài thơ nổi tiếng.
The cento showcased various literary voices in one piece.
Cento trưng bày nhiều giọng văn học trong một tác phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cento
Không có idiom phù hợp