Bản dịch của từ Cento trong tiếng Việt
Cento

Cento (Noun)
Her essay was a cento of famous poems.
Bài tiểu luận của cô ấy là một cento của những bài thơ nổi tiếng.
The cento showcased various literary voices in one piece.
Cento trưng bày nhiều giọng văn học trong một tác phẩm.
The anthology was a cento of diverse authors' works.
Tuyển tập là một cento của các tác phẩm của các tác giả đa dạng.
Cento là một thuật ngữ chỉ tác phẩm văn học được tạo ra bằng cách kết hợp các câu, đoạn văn hoặc ý tưởng từ các tác giả khác nhau nhằm tạo thành một hình thức nghệ thuật mới. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "cento", nghĩa là "mảnh ghép". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và phê bình văn học, với vai trò làm nổi bật sự sáng tạo trong việc tái sử dụng ngôn ngữ.
Từ "cento" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cento", có nghĩa là "mảnh ghép" hay "miếng vải". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một tác phẩm văn học gồm những câu, đoạn văn hoặc hình ảnh được kết hợp từ các tác phẩm khác nhằm tạo thành một tổng thể mới. Ngày nay, "cento" thường chỉ đến thể loại văn học đặc biệt, nơi mà sự ghép nối giữa các phần tư liệu chính là yếu tố sáng tạo và nghệ thuật.
Từ "cento" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh khác, "cento" thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm mới được tạo ra từ đoạn văn của một tác giả khác, phản ánh sự sáng tạo và tái diễn giải trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp