Bản dịch của từ Cento trong tiếng Việt

Cento

Noun [U/C]

Cento (Noun)

sˈɛntoʊ
sˈɛntoʊ
01

Một tác phẩm văn học được tạo thành từ những trích dẫn của các tác giả khác.

A literary work made up of quotations from other authors.

Ví dụ

Her essay was a cento of famous poems.

Bài tiểu luận của cô ấy là một cento của những bài thơ nổi tiếng.

The cento showcased various literary voices in one piece.

Cento trưng bày nhiều giọng văn học trong một tác phẩm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cento

Không có idiom phù hợp