Bản dịch của từ Centrical trong tiếng Việt

Centrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centrical (Adjective)

sˈɛntɹɨkəl
sˈɛntɹɨkəl
01

Chứa một trung tâm.

Containing a center.

Ví dụ

The centrical park is vital for community gatherings in Springfield.

Công viên trung tâm rất quan trọng cho các buổi họp cộng đồng ở Springfield.

The centrical location of the library does not attract many visitors.

Vị trí trung tâm của thư viện không thu hút nhiều du khách.

Is the centrical area of the city safe for families?

Khu vực trung tâm của thành phố có an toàn cho các gia đình không?

02

Trong hoặc gần trung tâm; trung tâm.

In or by the center central.

Ví dụ

The centrical location of the library attracts many students daily.

Vị trí trung tâm của thư viện thu hút nhiều sinh viên hàng ngày.

The centrical role of community centers is often overlooked in discussions.

Vai trò trung tâm của các trung tâm cộng đồng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the centrical theme of social justice clear in your essay?

Chủ đề trung tâm về công bằng xã hội có rõ ràng trong bài luận của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrical

Không có idiom phù hợp