Bản dịch của từ Centricity trong tiếng Việt
Centricity

Centricity (Noun)
The centricity of community centers helps unite diverse social groups effectively.
Tính trung tâm của các trung tâm cộng đồng giúp gắn kết các nhóm xã hội đa dạng.
The project lacked centricity, leading to confusion among participants.
Dự án thiếu tính trung tâm, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
How does centricity affect social interactions in urban areas like New York?
Tính trung tâm ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Từ "centricity" đề cập đến đặc điểm của việc tập trung vào một điểm trung tâm hoặc một nhân tố cụ thể nào đó. Trong bối cảnh địa lý, nó mô tả tính chất của một khu vực hoặc hệ thống có điểm trung tâm rõ rệt. Về mặt ngữ nghĩa, "centricity" không có sự khác biệt lớn giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng nói. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, quy hoạch đô thị và triết học.
Từ "centricity" xuất phát từ gốc Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Gốc từ này liên quan đến việc xác định vị trí trung tâm hoặc điểm trọng tâm của một đối tượng hoặc khái niệm. Từ "centricity" lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực toán học và sau này mở rộng sang các lĩnh vực khác, như tâm lý học và xã hội học, để chỉ mức độ chú trọng hoặc trọng tâm của một yếu tố trong hệ thống. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà việc xác định "trung tâm" đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các mối quan hệ và cấu trúc xã hội.
Từ "centricity" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm điểm của một vấn đề, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và kinh tế học. "Centricity" thường được dùng để mô tả cách mà một yếu tố hoặc cá nhân tạo ra ảnh hưởng chủ đạo trong một hệ thống hoặc bối cảnh nhất định.