Bản dịch của từ Centroidal trong tiếng Việt
Centroidal

Centroidal (Adjective)
The centroidal location of the community center encourages social gatherings.
Vị trí trung tâm của trung tâm cộng đồng khuyến khích các buổi họp mặt xã hội.
The city council did not choose a centroidal area for the event.
Hội đồng thành phố đã không chọn một khu vực trung tâm cho sự kiện.
Is the centroidal park suitable for community activities in Springfield?
Công viên trung tâm có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở Springfield không?
Centroidal (Adverb)
The centroidal area of the city is very popular for gatherings.
Khu vực trung tâm của thành phố rất phổ biến cho các buổi tụ họp.
The centroidal location does not attract many tourists to the event.
Vị trí trung tâm không thu hút nhiều khách du lịch đến sự kiện.
Is the centroidal space suitable for community activities in Springfield?
Không gian trung tâm có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở Springfield không?
Họ từ
Từ "centroidal" trong tiếng Anh chỉ đến đặc tính hoặc vị trí liên quan đến tâm của một hình dạng hoặc một tập hợp các điểm. Trong toán học và vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả điểm trung tâm của một hình đa diện hoặc một vùng không gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể, như cơ học hay hình học.
Từ "centroidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "centrum" có nghĩa là tâm hoặc trung tâm, kết hợp với hậu tố "-oid", chỉ tính chất hoặc hình dạng. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực toán học và vật lý để chỉ điểm trung tâm của một hình thể, nơi mà các khối lượng được phân bố đều. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến định nghĩa toán học hiện đại về centroid, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và mô phỏng các cấu trúc hình học.
Từ "centroidal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh toán học và hình học liên quan đến phân tích hình học của các điểm trọng tâm. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng đại học, tài liệu nghiên cứu và các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về các tính chất của hình học không gian và các ứng dụng trong thiết kế và mô phỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp