Bản dịch của từ Centroidal trong tiếng Việt

Centroidal

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centroidal (Adjective)

sˈɛntɹoʊdˌeɪl
sˈɛntɹoʊdˌeɪl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở hoặc gần trung tâm.

Relating to or situated at or near the center.

Ví dụ

The centroidal location of the community center encourages social gatherings.

Vị trí trung tâm của trung tâm cộng đồng khuyến khích các buổi họp mặt xã hội.

The city council did not choose a centroidal area for the event.

Hội đồng thành phố đã không chọn một khu vực trung tâm cho sự kiện.

Is the centroidal park suitable for community activities in Springfield?

Công viên trung tâm có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở Springfield không?

Centroidal (Adverb)

sˈɛntɹoʊdˌeɪl
sˈɛntɹoʊdˌeɪl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở hoặc gần trung tâm.

Relating to or situated at or near the center.

Ví dụ

The centroidal area of the city is very popular for gatherings.

Khu vực trung tâm của thành phố rất phổ biến cho các buổi tụ họp.

The centroidal location does not attract many tourists to the event.

Vị trí trung tâm không thu hút nhiều khách du lịch đến sự kiện.

Is the centroidal space suitable for community activities in Springfield?

Không gian trung tâm có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centroidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centroidal

Không có idiom phù hợp