Bản dịch của từ Centromeric trong tiếng Việt
Centromeric

Centromeric (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm ở hoặc gần tâm động.
Relating to or situated at or near a centromere.
The centromeric region is crucial for chromosome stability during cell division.
Vùng trung tâm là rất quan trọng cho sự ổn định nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào.
Centromeric DNA does not influence social behavior in humans.
DNA trung tâm không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người.
Is the centromeric location important in genetic studies of social traits?
Vị trí trung tâm có quan trọng trong các nghiên cứu di truyền về đặc điểm xã hội không?
Họ từ
Centromeric là thuật ngữ được sử dụng trong sinh học tế bào để chỉ phần giữa của nhiễm sắc thể, nơi mà các sợi tơ phân bào kết nối. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, giúp đảm bảo rằng mỗi tế bào con nhận được bản sao chính xác của DNA. Trong tiếng Anh, từ "centromeric" có sự sử dụng và ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa.
Từ "centromeric" bắt nguồn từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm", và "meros", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Trong ngữ cảnh sinh học, centromeric chỉ đến cấu trúc trung tâm của nhiễm sắc thể, nơi các chromatids sister được nối lại. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát hiện nhiễm sắc thể và chức năng của centromere trong quá trình phân bào, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc phân chia di truyền và ổn định của vật chất di truyền trong tế bào.
Từ "centromeric" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học phân tử và di truyền học, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc của nhiễm sắc thể. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, bài nghiên cứu hoặc các bài viết khoa học khi đề cập đến chức năng và đặc điểm của tâm nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào.