Bản dịch của từ Centrosomic trong tiếng Việt

Centrosomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centrosomic (Adjective)

sˈɛntɹəsˈɑmɪk
sˈɛntɹəsˈɑmɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa một centrosome.

Relating to or containing a centrosome.

Ví dụ

The centrosomic structure is crucial for cell division in social organisms.

Cấu trúc centrosomic rất quan trọng cho sự phân chia tế bào trong sinh vật xã hội.

Centrosomic abnormalities do not affect social behavior in these animals.

Những bất thường centrosomic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở những động vật này.

Are centrosomic features important for understanding social dynamics in cells?

Liệu các đặc điểm centrosomic có quan trọng để hiểu động lực xã hội trong tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centrosomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrosomic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.