Bản dịch của từ Centrosomic trong tiếng Việt
Centrosomic

Centrosomic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa một centrosome.
Relating to or containing a centrosome.
The centrosomic structure is crucial for cell division in social organisms.
Cấu trúc centrosomic rất quan trọng cho sự phân chia tế bào trong sinh vật xã hội.
Centrosomic abnormalities do not affect social behavior in these animals.
Những bất thường centrosomic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở những động vật này.
Are centrosomic features important for understanding social dynamics in cells?
Liệu các đặc điểm centrosomic có quan trọng để hiểu động lực xã hội trong tế bào không?
Họ từ
Từ "centrosomic" thuộc lĩnh vực sinh học và tế bào học, chỉ liên quan đến trung tâm của tế bào, cụ thể là cấu trúc gọi là centrosome, nơi đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Trong tiếng Anh, "centrosomic" không có sự phân hóa rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng tiềm năng sử dụng và cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp, do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Từ "centrosomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "centro-" bắt nguồn từ "centrum", có nghĩa là "trung tâm", và "somic" từ "soma", nghĩa là "cơ thể". Từ này liên quan đến cấu trúc và chức năng của các trung thể trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Sự kết hợp này phản ánh chức năng trung tâm của chúng trong tổ chức và vận hành của tế bào, trong đó các trung thể là điểm khởi đầu cho việc định hướng của các thoi phân chia.
Từ "centrosomic" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và tế bào học, đặc biệt khi nghiên cứu về chức năng và cấu trúc của trung thể (centrosome). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu có thể gặp trong phần viết và nói liên quan đến khoa học hay nghiên cứu. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả vai trò của trung thể trong quá trình phân chia tế bào hoặc trong các tài liệu nghiên cứu sinh học nâng cao.