Bản dịch của từ Centrosome trong tiếng Việt
Centrosome
Noun [U/C]
Centrosome (Noun)
sˈɛntɹəsoʊm
sˈɛntɹəsoʊm
Ví dụ
The centrosome plays a crucial role in cell division.
Centrosome đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào.
Scientists are studying the functions of the centrosome in detail.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu chi tiết về chức năng của centrosome.
The centrosome is located near the nucleus in animal cells.
Centrosome được đặt gần nhân trong tế bào động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Centrosome
Không có idiom phù hợp