Bản dịch của từ Centrosome trong tiếng Việt
Centrosome
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Centrosome (Noun)
The centrosome plays a crucial role in cell division.
Centrosome đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào.
Scientists are studying the functions of the centrosome in detail.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu chi tiết về chức năng của centrosome.
The centrosome is located near the nucleus in animal cells.
Centrosome được đặt gần nhân trong tế bào động vật.
Họ từ
Centrosome (tâm bào) là một cấu trúc tế bào quan trọng, bao gồm hai cụm vi ống và các protein liên quan. Nó đóng vai trò chủ yếu trong việc điều chỉnh chu kỳ tế bào và tổ chức chất nguyên sinh, đặc biệt trong quá trình phân bào. Centrosome không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong nghiên cứu sinh học tế bào, centrosome được coi là trung tâm điều phối cấu trúc vi ống.
Từ "centrosome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "centrum" nghĩa là tâm, nằm ở giữa, và "soma" có nghĩa là cơ thể. Từ này được hình thành trong lĩnh vực sinh học tế bào vào thế kỷ 19 để chỉ cấu trúc quan trọng trong tế bào, chịu trách nhiệm cho việc tổ chức vi ống và tham gia vào quá trình phân bào. Từ khi ra đời, nghĩa của "centrosome" đã được duy trì và phát triển, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong sự sinh trưởng và phát triển của tế bào.
Từ "centrosome" xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan đến sinh học, một trong những lĩnh vực học thuật phổ biến. Trong bối cảnh học tập, centrosome thường được đề cập khi thảo luận về cấu trúc tế bào và quá trình phân bào. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu sinh học phân tử, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc tổ chức vi ống và điều hòa chu kỳ tế bào.