Bản dịch của từ Organelle trong tiếng Việt
Organelle
Organelle (Noun)
The nucleus is an essential organelle in a cell.
Hạt nhân là một bộ phận quan trọng trong tế bào.
Not all organelles have the same functions in cellular processes.
Không phải tất cả các cấu trúc bộ phận cùng có chức năng trong quá trình tế bào.
Is the mitochondria the powerhouse organelle of the cell?
Liệu mitochondria có phải là bộ phận mạnh mẽ nhất trong tế bào không?
Dạng danh từ của Organelle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organelle | Organelles |
Họ từ
Từ "organelle" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cấu trúc nhỏ bên trong tế bào, thực hiện các chức năng sinh học đặc thù, như ti thể (mitochondria) và lưới nội chất (endoplasmic reticulum). Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ "organelle" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và di truyền học.
Từ "organelle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "organum", nghĩa là "cơ quan" hoặc "thành phần", kết hợp với hậu tố "-elle", chỉ một cái gì đó nhỏ hơn. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các cấu trúc nhỏ, chuyên biệt bên trong tế bào, thực hiện các chức năng khác nhau. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về cấu trúc và chức năng của tế bào trong khoa học sinh học hiện đại.
Từ "organelle" (tế bào) có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi kiến thức sinh học thường được kiểm tra. Trong phần Nói và Viết, từ này ít xuất hiện hơn nhưng vẫn có thể được dùng trong bối cảnh mô tả cấu trúc tế bào. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học, giáo trình học tập, và bài giảng đại học, đặc biệt khi thảo luận về chức năng và cấu trúc của tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp