Bản dịch của từ Organelle trong tiếng Việt

Organelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organelle (Noun)

ɑɹgənˈɛl
ɑɹgənˈɛl
01

Bất kỳ cấu trúc có tổ chức hoặc chuyên biệt nào trong một tế bào sống.

Any of a number of organized or specialized structures within a living cell.

Ví dụ

The nucleus is an essential organelle in a cell.

Hạt nhân là một bộ phận quan trọng trong tế bào.

Not all organelles have the same functions in cellular processes.

Không phải tất cả các cấu trúc bộ phận cùng có chức năng trong quá trình tế bào.

Is the mitochondria the powerhouse organelle of the cell?

Liệu mitochondria có phải là bộ phận mạnh mẽ nhất trong tế bào không?

Dạng danh từ của Organelle (Noun)

SingularPlural

Organelle

Organelles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organelle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organelle

Không có idiom phù hợp