Bản dịch của từ Centurial trong tiếng Việt

Centurial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centurial (Adjective)

sɛntˈʊɹil
sɛntˈʊɹil
01

Liên quan đến khoảng thời gian một trăm năm.

Relating to a period of one hundred years.

Ví dụ

The centurial celebration attracted a large crowd in town square.

Sự kiện kỷ niệm thế kỷ thu hút đông đảo người ở quảng trường thành phố.

The centurial progress in technology has transformed our daily lives significantly.

Sự tiến bộ hàng thế kỷ trong công nghệ đã biến đổi đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Was the centurial exhibition about history or modern innovations?

Cuộc triển lãm hàng thế kỷ có liên quan đến lịch sử hay sáng tạo hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centurial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centurial

Không có idiom phù hợp