Bản dịch của từ Cerebrate trong tiếng Việt
Cerebrate
Cerebrate (Verb)
She cerebrates about social issues before writing her IELTS essay.
Cô ấy suy nghĩ sâu về các vấn đề xã hội trước khi viết bài luận IELTS.
He doesn't cerebrate enough, so his IELTS speaking lacks depth.
Anh ấy không suy nghĩ đủ nhiều, nên khả năng nói IELTS của anh thiếu sâu sắc.
Do you cerebrate carefully before discussing social topics in IELTS writing?
Bạn có suy nghĩ cẩn thận trước khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong viết IELTS không?
She often cerebrates about the impact of social media on society.
Cô ấy thường suy nghĩ sâu về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He doesn't cerebrate much on the importance of social interactions.
Anh ấy không suy nghĩ nhiều về sự quan trọng của giao tiếp xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cerebrate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Cerebrate" là một động từ mang nghĩa "suy nghĩ" hoặc "sử dụng trí óc để phân tích". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cerebrum", có nghĩa là "não". Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc triết học. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể nghe khác nhau do ngữ điệu và âm sắc của người nói.
Từ "cerebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là "não". Trong tiếng Latinh, "cerebrum" liên quan đến khả năng suy nghĩ và lý luận của con người. Từ này được đưa vào tiếng Anh qua quá trình hình thành từ vựng vào thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa liên quan đến hoạt động tư duy. Hiện nay, "cerebrate" được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ hoặc nghiền ngẫm một cách sâu sắc, phản ánh vai trò quan trọng của não bộ trong quá trình nhận thức.
Từ "cerebrate" (văn học, nghiên cứu) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình tư duy hoặc phân tích. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu triết học hoặc tâm lý học để diễn tả hành động suy nghĩ hoặc tư duy lý tính. Do đó, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp