Bản dịch của từ Cerebrates trong tiếng Việt
Cerebrates

Cerebrates (Verb)
She cerebrates about social issues during her volunteer work every weekend.
Cô ấy suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong công việc tình nguyện cuối tuần.
They do not cerebrate on the impact of social media in society.
Họ không suy nghĩ về tác động của mạng xã hội trong xã hội.
Do you cerebrate on the effects of poverty in your community?
Bạn có suy nghĩ về tác động của nghèo đói trong cộng đồng không?
We cerebrate about social issues during our weekly group discussions.
Chúng tôi suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận nhóm hàng tuần.
They do not cerebrate before making important decisions in their community.
Họ không suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cộng đồng.
Do we cerebrate enough about the impact of social media on society?
Chúng ta có suy nghĩ đủ về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội không?
Để tham gia vào suy nghĩ hoặc cân nhắc.
To engage in thought or deliberation.
Many people cerebrate about their social lives during the pandemic.
Nhiều người suy nghĩ về đời sống xã hội của họ trong đại dịch.
She does not cerebrate on social issues like others do.
Cô ấy không suy nghĩ về các vấn đề xã hội như những người khác.
Do you cerebrate on how to improve social interactions?
Bạn có suy nghĩ về cách cải thiện các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "cerebrates" là danh từ số nhiều, dùng để chỉ những hoạt động hoặc quá trình xử lý thông tin của não bộ. Nó xuất phát từ động từ "cerebrate", có nghĩa là suy nghĩ, suy ngẫm hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Anh, cả biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, "cerebrate" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật.