Bản dịch của từ Cerebrovascular trong tiếng Việt

Cerebrovascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerebrovascular (Adjective)

sɛɹəbɹoʊvˈæskjələɹ
sɛɹəbɹoʊvˈæskjələɹ
01

Liên quan đến não và các mạch máu của nó.

Relating to the brain and its blood vessels.

Ví dụ

Cerebrovascular diseases affect many adults over sixty in America.

Bệnh mạch máu não ảnh hưởng đến nhiều người lớn tuổi ở Mỹ.

Cerebrovascular issues do not only impact the elderly population.

Vấn đề mạch máu não không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi.

What are the causes of cerebrovascular problems in young adults?

Nguyên nhân gây ra vấn đề mạch máu não ở người trẻ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerebrovascular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerebrovascular

Không có idiom phù hợp