Bản dịch của từ Cerebrovascular trong tiếng Việt
Cerebrovascular

Cerebrovascular (Adjective)
Cerebrovascular diseases affect many adults over sixty in America.
Bệnh mạch máu não ảnh hưởng đến nhiều người lớn tuổi ở Mỹ.
Cerebrovascular issues do not only impact the elderly population.
Vấn đề mạch máu não không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi.
What are the causes of cerebrovascular problems in young adults?
Nguyên nhân gây ra vấn đề mạch máu não ở người trẻ là gì?
Từ "cerebrovascular" thuộc lĩnh vực y khoa, dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến mạch máu trong não. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bệnh lý, như đột quỵ não hay các rối loạn mạch máu não. Về mặt ngữ âm, "cerebrovascular" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này là giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "cerebrovascular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cerebro" xuất phát từ "cerebrum" có nghĩa là "não", còn "vascular" bắt nguồn từ "vasculum", nghĩa là "mạch" hoặc "mạch máu". Lịch sử từ này được phát triển trong bối cảnh y học để chỉ các vấn đề liên quan đến mạch máu não. Ngày nay, "cerebrovascular" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng như đột quỵ, phản ánh mối liên hệ giữa chức năng mạch máu và sức khỏe não bộ.
Từ "cerebrovascular" thường xuất hiện trong các tài liệu y tế và nghiên cứu khoa học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bài thi IELTS có thể không cao, đặc biệt trong các phần như nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài đọc liên quan đến y học, sức khỏe hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến mạch máu não, chẳng hạn như đột quỵ.