Bản dịch của từ Cerous trong tiếng Việt
Cerous

Cerous (Adjective)
The cerous compounds are used in social science experiments at Harvard.
Các hợp chất cerous được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội tại Harvard.
Cerous materials do not often appear in social research studies.
Các vật liệu cerous không thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội.
Are cerous elements important in social science applications today?
Các nguyên tố cerous có quan trọng trong ứng dụng khoa học xã hội ngày nay không?
Họ từ
"Cerous" (tiếng Việt: "cerous") là một tính từ trong hóa học dùng để chỉ các hợp chất của nguyên tố cerium, một nguyên tố có vị trí trong nhóm lanthanides. Chúng thường được biết đến với tính chất khó tan trong nước và khả năng phản ứng với không khí. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "cerous" với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "cerous" xuất phát từ gốc Latin "cerosus", có nghĩa là "sáp". Gốc từ này lại có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "kēros", cũng chỉ về sáp. Trong ngữ cảnh hóa học, từ "cerous" được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa cerium, một nguyên tố kim loại thường liên quan đến các tính chất giống như sáp. Sự kết nối này thể hiện rõ qua tính chất và ứng dụng của cerium trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "cerous" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của từ này trong hóa học, liên quan đến các hợp chất chứa cerium. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về tính chất vật liệu, tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày hay các lĩnh vực khác.