Bản dịch của từ Cerous trong tiếng Việt

Cerous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerous (Adjective)

sˈiɹəs
sˈiɹəs
01

Của xeri ở hóa trị thấp hơn (3).

Of cerium in its lower valency 3.

Ví dụ

The cerous compounds are used in social science experiments at Harvard.

Các hợp chất cerous được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội tại Harvard.

Cerous materials do not often appear in social research studies.

Các vật liệu cerous không thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội.

Are cerous elements important in social science applications today?

Các nguyên tố cerous có quan trọng trong ứng dụng khoa học xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerous

Không có idiom phù hợp