Bản dịch của từ Cerium trong tiếng Việt

Cerium

Noun [U/C]

Cerium (Noun)

sˈiɹiəm
sˈiɹiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 58, một kim loại màu trắng bạc. nó là nguyên tố lanthanide có nhiều nhất và là thành phần chính của kim loại hỗn hợp hợp kim.

The chemical element of atomic number 58, a silvery-white metal. it is the most abundant of the lanthanide elements and is the main component of the alloy misch metal.

Ví dụ

Cerium is used in social events as a catalyst for fireworks.

Cerium được sử dụng trong các sự kiện xã hội như chất xúc tác cho pháo hoa.

The production of cerium for social gatherings has increased significantly.

Sản xuất cerium cho các buổi tụ tập xã hội đã tăng đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerium

Không có idiom phù hợp