Bản dịch của từ Cerium trong tiếng Việt
Cerium

Cerium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 58, một kim loại màu trắng bạc. nó là nguyên tố lanthanide có nhiều nhất và là thành phần chính của kim loại hỗn hợp hợp kim.
The chemical element of atomic number 58, a silvery-white metal. it is the most abundant of the lanthanide elements and is the main component of the alloy misch metal.
Cerium is used in social events as a catalyst for fireworks.
Cerium được sử dụng trong các sự kiện xã hội như chất xúc tác cho pháo hoa.
The production of cerium for social gatherings has increased significantly.
Sản xuất cerium cho các buổi tụ tập xã hội đã tăng đáng kể.
The demand for cerium in social ceremonies continues to rise.
Nhu cầu về cerium trong các nghi lễ xã hội tiếp tục tăng lên.
Dạng danh từ của Cerium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cerium | - |
Họ từ
Cerium (Ce) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm lanthanide, có nguyên tử số 58. Nó thường được nhận biết qua tính chất kim loại dễ uốn và màu bạc. Cerium có ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất hợp kim, gốm sứ và xúc tác cho các quá trình hóa học. Trong tiếng Anh, từ "cerium" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết và phát âm.
Thuật ngữ "cerium" xuất phát từ từ "Ceres", tên của nữ thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã, bởi vì nguyên tố này được phát hiện gần cùng thời điểm với một thiên thể được đặt tên là "Ceres". Cerium được phân lập lần đầu tiên vào năm 1803 bởi nhà hóa học Jöns Jacob Berzelius và Wilhelm Hisinger. Nguyên tố này thuộc chu kỳ 6 trong bảng tuần hoàn và là một trong những lanthanide, có vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghệ hiện đại như sản xuất hợp kim và catalyt. Sự kết nối giữa nguồn gốc tên và tính chất hóa lý của cerium phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp.
Cerium là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến chủ đề hóa học hoặc vật liệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về các nguyên tố hiếm và ứng dụng của chúng trong công nghệ và ngành công nghiệp. Ngoài ra, cerium cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về năng lượng và môi trường, do vai trò của nó trong các sản phẩm xúc tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp