Bản dịch của từ Certifiable trong tiếng Việt
Certifiable

Certifiable (Adjective)
Có thể hoặc phù hợp để được chứng nhận.
Able or suitable to be certified.
The new program is certifiable by the National Social Service Association.
Chương trình mới có thể được chứng nhận bởi Hiệp hội Dịch vụ Xã hội Quốc gia.
This initiative is not certifiable under current social guidelines.
Sáng kiến này không thể chứng nhận theo các hướng dẫn xã hội hiện tại.
Is this project certifiable for government social funding?
Dự án này có thể được chứng nhận để nhận tài trợ xã hội từ chính phủ không?
Certifiable (Verb)
Cấp giấy chứng nhận.
To issue a certificate.
The organization certifiable social workers after they complete the training program.
Tổ chức cấp chứng nhận cho nhân viên xã hội sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
They are not certifiable without the necessary qualifications and experience.
Họ không thể được cấp chứng nhận nếu không có đủ trình độ và kinh nghiệm.
Are all social programs certifiable by the government for funding?
Tất cả các chương trình xã hội có thể được cấp chứng nhận bởi chính phủ để nhận tài trợ không?
Họ từ
"Certifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có thể được xác nhận hoặc chứng nhận. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và tâm lý để mô tả một tình trạng có thể được công nhận chính thức, chẳng hạn như "certifiable mental condition". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "certifiable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "certificare", mang nghĩa là "xác nhận". Tiền tố "cert-" đến từ "certus" tức là "chắc chắn". Khi di chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó có thể được xác nhận bởi những tiêu chuẩn chính thức hoặc tổ chức có thẩm quyền. Ngày nay, "certifiable" còn được hiểu là có khả năng được công nhận hoặc chứng thực, thể hiện tính đáng tin cậy và xác thực trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "certifiable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn, như trong các bài kiểm tra chứng nhận hoặc tiêu chuẩn chất lượng, liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ đạt yêu cầu cụ thể. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tính hợp lệ hoặc khả năng được công nhận của một người hoặc vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp