Bản dịch của từ Certifiable trong tiếng Việt

Certifiable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certifiable (Adjective)

sˈɝɹtəfaɪəbl
sˈɝɹtəfaɪəbl
01

Có thể hoặc phù hợp để được chứng nhận.

Able or suitable to be certified.

Ví dụ

The new program is certifiable by the National Social Service Association.

Chương trình mới có thể được chứng nhận bởi Hiệp hội Dịch vụ Xã hội Quốc gia.

This initiative is not certifiable under current social guidelines.

Sáng kiến này không thể chứng nhận theo các hướng dẫn xã hội hiện tại.

Is this project certifiable for government social funding?

Dự án này có thể được chứng nhận để nhận tài trợ xã hội từ chính phủ không?

Certifiable (Verb)

sˈɝɹtəfaɪəbl
sˈɝɹtəfaɪəbl
01

Cấp giấy chứng nhận.

To issue a certificate.

Ví dụ

The organization certifiable social workers after they complete the training program.

Tổ chức cấp chứng nhận cho nhân viên xã hội sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.

They are not certifiable without the necessary qualifications and experience.

Họ không thể được cấp chứng nhận nếu không có đủ trình độ và kinh nghiệm.

Are all social programs certifiable by the government for funding?

Tất cả các chương trình xã hội có thể được cấp chứng nhận bởi chính phủ để nhận tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certifiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certifiable

Không có idiom phù hợp