Bản dịch của từ Certifying trong tiếng Việt

Certifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certifying(Verb)

sˈɝɾəfˌɑɪɪŋ
sˈɝɾəfˌɑɪɪŋ
01

Để xác nhận chính thức; xác minh.

To confirm formally; verify.

Ví dụ

Dạng động từ của Certifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ