Bản dịch của từ Cervical trong tiếng Việt

Cervical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cervical (Adjective)

sˈɝvɪkl̩
sˈɝɹvɪkl̩
01

Liên quan đến cổ.

Relating to the neck.

Ví dụ

Cervical vertebrae support the neck's structure.

Các đốt sống cổ hỗ trợ cấu trúc cổ.

Cervical spine injuries can impact social interactions negatively.

Chấn thương cột sống cổ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Regular cervical screenings are crucial for overall health maintenance.

Xét nghiệm cổ tức thường xuyên quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.

02

Liên quan đến cổ tử cung.

Relating to the cervix.

Ví dụ

She had a cervical cancer screening at the clinic.

Cô ấy đã được kiểm tra ung thư cổ tử cung tại phòng khám.

The doctor explained the importance of regular cervical check-ups.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc kiểm tra cổ tử cung định kỳ.

Cervical health education programs were conducted in the community center.

Chương trình giáo dục sức khỏe cổ tử cung đã được tiến hành tại trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cervical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cervical

Không có idiom phù hợp