Bản dịch của từ Cervical trong tiếng Việt
Cervical

Cervical (Adjective)
Cervical vertebrae support the neck's structure.
Các đốt sống cổ hỗ trợ cấu trúc cổ.
Cervical spine injuries can impact social interactions negatively.
Chấn thương cột sống cổ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.
Regular cervical screenings are crucial for overall health maintenance.
Xét nghiệm cổ tức thường xuyên quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.
She had a cervical cancer screening at the clinic.
Cô ấy đã được kiểm tra ung thư cổ tử cung tại phòng khám.
The doctor explained the importance of regular cervical check-ups.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc kiểm tra cổ tử cung định kỳ.
Cervical health education programs were conducted in the community center.
Chương trình giáo dục sức khỏe cổ tử cung đã được tiến hành tại trung tâm cộng đồng.
Họ từ
Từ "cervical" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến cổ hoặc cổ tử cung trong hệ sinh dục nữ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong y học, "cervical" thường được sử dụng để mô tả các bệnh lý hoặc tình trạng liên quan đến cổ hoặc cổ tử cung, như viêm cổ tử cung (cervicitis). Tuy nhiên, từ này không có hình thức viết hay phát âm khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "cervical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cervix", có nghĩa là "cổ" hay "cổ họng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ vùng cổ của cơ thể. Trong y học, "cervical" thường được áp dụng để miêu tả cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến cổ tử cung hoặc đốt sống cổ (cervical vertebrae). Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ trực tiếp giữa hình thể và chức năng, nhấn mạnh tầm quan trọng của vùng cổ trong cả sinh lý học và y học.
Từ "cervical" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc nghiên cứu khoa học. Tần suất sử dụng của từ này có thể thấy rõ trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về cơ thể người hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó cũng xuất hiện trong Reading và Listening, đặc biệt trong những tài liệu liên quan đến giải phẫu học hoặc bệnh lý. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo y tế, tài liệu giáo dục và các báo cáo y tế.