Bản dịch của từ Cestode trong tiếng Việt

Cestode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cestode (Noun)

sˈɛstoʊd
sˈɛstoʊd
01

Giun dẹp ký sinh thuộc lớp cestoda; một con sán dây.

A parasitic flatworm of the class cestoda a tapeworm.

Ví dụ

Cestodes can cause serious health issues in humans and animals.

Cestode có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người và động vật.

Cestodes do not only affect livestock but also wild animals.

Cestode không chỉ ảnh hưởng đến gia súc mà còn động vật hoang dã.

Are cestodes common in urban areas with poor sanitation?

Cestode có phổ biến ở các khu vực đô thị có vệ sinh kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cestode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cestode

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.