Bản dịch của từ Tapeworm trong tiếng Việt
Tapeworm
Tapeworm (Noun)
Giun dẹp ký sinh, giun trưởng thành sống trong ruột. nó có thân dài giống như dải ruy băng với nhiều đoạn có thể độc lập và một đầu nhỏ mang móc và mút.
A parasitic flatworm the adult of which lives in the intestines it has a long ribbonlike body with many segments that can become independent and a small head bearing hooks and suckers.
The tapeworm infestation in the village caused health concerns.
Sự nhiễm giun sán trong làng gây lo ngại về sức khỏe.
The tapeworm can grow up to 50 feet long in humans.
Giun sán có thể phát triển lên đến 50 feet trong người.
The tapeworm's segments can break off and migrate to other areas.
Các đoạn của giun sán có thể gãy ra và di cư đến các khu vực khác.
Họ từ
Giun dẹp (tapeworm) là một loại ký sinh trùng thuộc bộ Cestoda, sống chủ yếu trong ruột của động vật, đặc biệt là ở người. Giun dẹp có hình dạng phẳng, dài và không có hệ tiêu hóa. Từ vựng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học và sinh học, giun dẹp thường được nghiên cứu dưới góc độ bệnh lý và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Từ "tapeworm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tæppe worm", trong đó "tæppe" có nghĩa là "thảm", ám chỉ hình dạng phẳng và dài của ký sinh trùng này. Latinh cũng sử dụng từ "taenia", có nghĩa là "dải" hoặc "băng", để chỉ các loại sán dây thuộc lớp Cestoda. Sự hình thành và phát triển của từ này từ hình dáng bên ngoài phối hợp với lối sống ký sinh của sán dây, thể hiện rõ qua nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Từ "tapeworm" (sán dây) khá ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và ký sinh trùng. Trong bài đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản về sinh học hoặc y học. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm hoặc thức ăn bị nhiễm ký sinh trùng, "tapeworm" thường được đề cập để nhấn mạnh các vấn đề sức khỏe.