Bản dịch của từ Chain reacting pile trong tiếng Việt
Chain reacting pile
Chain reacting pile (Phrase)
Social media can create a chain reacting pile of misinformation quickly.
Mạng xã hội có thể tạo ra một chuỗi sự kiện thông tin sai lệch nhanh chóng.
The chain reacting pile of events did not lead to positive social change.
Chuỗi sự kiện không dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Can social movements create a chain reacting pile of community support?
Liệu các phong trào xã hội có thể tạo ra một chuỗi ủng hộ cộng đồng không?
"Chain reacting pile" (hay "chuỗi phản ứng" trong tiếng Việt) đề cập đến một hệ thống vật lý trong đó các phản ứng hạt nhân tự duy trì xảy ra, thường trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân. Cấu trúc này liên quan đến sự tích tụ của các neutron, dẫn đến sự phân rã hạt nhân tiếp theo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "chain reacting pile" có nguồn gốc từ việc áp dụng nguyên lý của phản ứng chuỗi trong vật lý hạt nhân. Từ "chain" được xuất phát từ tiếng Latin "catena", có nghĩa là "chuỗi", trong khi "reacting" đến từ "reagira", có gốc La-tinh là "reagere" có nghĩa là "phản ứng". Thuật ngữ này mô tả cấu trúc nơi các phản ứng hạt nhân liên tiếp diễn ra, dẫn đến sự phát sinh năng lượng mạnh mẽ. Theo thời gian, khái niệm này đã trở thành nền tảng cho các hệ thống năng lượng hạt nhân hiện đại.
Cụm từ "chain reacting pile" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, do nó liên quan chủ yếu đến lĩnh vực hạt nhân và vật lý. Trong ngữ cảnh này, cụm từ mô tả một cấu trúc nơi các phản ứng hạt nhân liên tiếp xảy ra, thường liên quan đến năng lượng hạt nhân và công nghệ. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo kỹ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên ngành liên quan đến an toàn hạt nhân và kỹ thuật năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp