Bản dịch của từ Chaining trong tiếng Việt
Chaining
Chaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuỗi.
Present participle and gerund of chain.
Chaining social media accounts increases your online visibility and engagement.
Liên kết các tài khoản mạng xã hội tăng cường khả năng hiển thị trực tuyến.
Chaining your profiles does not guarantee more followers or interaction.
Liên kết các hồ sơ của bạn không đảm bảo có nhiều người theo dõi hơn.
Is chaining accounts a good strategy for social media growth?
Liệu việc liên kết các tài khoản có phải là chiến lược tốt cho sự phát triển mạng xã hội?
Dạng động từ của Chaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaining |
Họ từ
Chaining là một thuật ngữ trong tâm lý học và giáo dục có nghĩa là việc kết hợp các hành động hoặc ý tưởng thành một chuỗi liên tiếp để đạt được một kết quả cụ thể. Trong giáo dục, chaining có thể được sử dụng để dạy một kỹ năng phức tạp bằng cách chia nhỏ quy trình thành các phần đơn giản hơn và thực hiện lần lượt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "chaining" với ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học hành vi và kỹ thuật dạy học.
Từ "chaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chain", xuất phát từ từ tiếng Pháp "chaîne", có nghĩa là "xâu xích" và được truy nguyên về gốc Latin "catena", mang nghĩa "chuỗi". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ mối liên kết vật lý giữa các đối tượng. Thời gian trôi qua, "chaining" đã phát triển để chỉ các khía cạnh liên kết trong nhiều lĩnh vực, như công nghệ thông tin và lý thuyết hệ thống, thể hiện sự liên kết, nối tiếp trong quy trình hoặc dữ liệu.
Từ "chaining" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh khác, "chaining" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và cấu trúc dữ liệu, cũng như trong tâm lý học để chỉ phương pháp tiếp cận liên kết các ý tưởng hoặc hành vi. Thuật ngữ này có thể phổ biến trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật hoặc trong nghiên cứu hành vi.