Bản dịch của từ Challenge the status quo trong tiếng Việt
Challenge the status quo
Challenge the status quo (Idiom)
Many young activists challenge the status quo in society.
Nhiều nhà hoạt động trẻ thách thức tình hình hiện tại trong xã hội.
The students organized a protest to challenge the status quo.
Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để thách thức tình hình hiện tại.
Artists often use their work to challenge the status quo.
Nghệ sĩ thường sử dụng tác phẩm của mình để thách thức tình hình hiện tại.
"CChallenge the status quo" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thách thức hoặc đặt câu hỏi về những giá trị, quy tắc hoặc chuẩn mực hiện tại trong xã hội, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại và có thể thay đổi cách thức mà mọi người nghĩ hoặc hành động. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "challenge the status quo" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "status" mang nghĩa là "trạng thái, tình hình" và "quo" là từ chỉ vị trí, được kết hợp để thể hiện sự giữ nguyên hiện tại. Lịch sử cho thấy cụm từ này thường được sử dụng trong các phong trào xã hội và chính trị nhằm mục tiêu thúc đẩy sự thay đổi. Nên ngày nay, nó mang ý nghĩa phản kháng và kêu gọi cải cách, phù hợp với ngữ cảnh đấu tranh cho sự tiến bộ và công lý trong xã hội.
Cụm từ "challenge the status quo" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh thảo luận về đổi mới, sự thay đổi xã hội và tư duy phản biện. Trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị và kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại các giá trị và quy ước hiện tại nhằm thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp