Bản dịch của từ Challenge the status quo trong tiếng Việt

Challenge the status quo

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenge the status quo (Idiom)

01

Đặt câu hỏi hoặc thách thức tình hình hiện tại hoặc thực tiễn được chấp nhận.

To question or challenge the existing situation or accepted practices.

Ví dụ

Many young activists challenge the status quo in society.

Nhiều nhà hoạt động trẻ thách thức tình hình hiện tại trong xã hội.

The students organized a protest to challenge the status quo.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để thách thức tình hình hiện tại.

Artists often use their work to challenge the status quo.

Nghệ sĩ thường sử dụng tác phẩm của mình để thách thức tình hình hiện tại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Challenge the status quo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Challenge the status quo

Không có idiom phù hợp