Bản dịch của từ Chametz trong tiếng Việt
Chametz

Chametz (Noun)
Many families avoid chametz during the Passover holiday each spring.
Nhiều gia đình tránh chametz trong dịp lễ Phục Sinh mỗi mùa xuân.
They do not eat chametz at the community Passover dinner.
Họ không ăn chametz trong bữa tối Phục Sinh của cộng đồng.
Is chametz allowed in your family's Passover celebration this year?
Chametz có được phép trong lễ Phục Sinh của gia đình bạn năm nay không?
Chametz (tiếng Hebrew: חמץ) là thuật ngữ chỉ tất cả các sản phẩm tự nhiên chứa gluten, thường được sử dụng trong văn hóa Do Thái để miêu tả thực phẩm không được phép tiêu thụ trong dịp lễ Pesach (lễ Vượt Qua). Chametz bao gồm các loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch, yến mạch, và lúa mạch đen. Trong khi đó, việc loại trừ chametz trong lễ Pesach là một phần quan trọng trong truyền thống tôn giáo, với mục đích tượng trưng cho sự giải phóng khỏi nô lệ và sự thanh sạch.
Từ "chametz" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "חמץ", có nghĩa là "bọt" hoặc "men". Trong truyền thống Do Thái, chametz đề cập đến thực phẩm có chứa men, đặc biệt là trong lễ hội Pesach, nơi người Do Thái cấm tiêu thụ các sản phẩm này. Khái niệm chametz không chỉ đề cập đến thành phần thực phẩm mà còn mang ý nghĩa biểu tượng của sự kiêu ngạo và sự làm ngơ đối với sự thanh khiết, liên quan đến sự linh thiêng và nghi lễ tôn giáo.
Chữ "chametz" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là thuật ngữ liên quan đến các phong tục của Do Thái trong lễ Passover, mô tả sản phẩm từ lúa mì có men. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, văn hóa và ẩm thực. Nó phổ biến trong các bài viết hoặc diễn thuyết về tôn giáo và truyền thống, đặc biệt là trong cộng đồng Do Thái.