Bản dịch của từ Leaven trong tiếng Việt

Leaven

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaven (Noun)

lˈɛvn̩
lˈɛvn̩
01

Một chất, thường là men, được thêm vào bột để làm cho nó lên men và nổi lên.

A substance, typically yeast, that is added to dough to make it ferment and rise.

Ví dụ

The baker used leaven to make the bread rise.

Người thợ làm bánh đã sử dụng men để làm cho bánh mì nở ra.

Adding leaven to the dough helped it ferment properly.

Thêm men vào bột giúp bột lên men đúng cách.

The recipe called for a specific type of leaven for baking.

Công thức yêu cầu một loại men cụ thể để nướng bánh.

02

Một ảnh hưởng lan tỏa làm sửa đổi một cái gì đó hoặc biến nó thành tốt hơn.

A pervasive influence that modifies something or transforms it for the better.

Ví dụ

Education is the leaven that can uplift disadvantaged communities.

Giáo dục là men có thể nâng đỡ các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.

Volunteer work acts as a leaven for social change initiatives.

Công việc tình nguyện đóng vai trò là men cho các sáng kiến thay đổi xã hội.

Kindness serves as a leaven in fostering community cohesion.

Lòng tốt đóng vai trò như men trong việc thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.

Leaven (Verb)

lˈɛvn̩
lˈɛvn̩
01

Làm cho (bột hoặc bánh mì) lên men và nổi lên bằng cách thêm men.

Cause (dough or bread) to ferment and rise by adding leaven.

Ví dụ

Baking bread requires adding leaven to make it rise.

Nướng bánh mì cần phải thêm men để làm cho bánh nở lên.

She learned how to leaven the dough for the perfect loaf.

Cô ấy đã học cách ủ bột để có một ổ bánh mì hoàn hảo.

The baker used a special leaven to create fluffy bread.

Người thợ làm bánh đã sử dụng một loại men đặc biệt để tạo ra những chiếc bánh mì bông xốp.

02

Thấm và sửa đổi hoặc biến đổi (cái gì đó) cho tốt hơn.

Permeate and modify or transform (something) for the better.

Ví dụ

Kindness can leaven relationships, making them stronger and more meaningful.

Lòng tốt có thể khơi dậy các mối quan hệ, khiến chúng bền chặt và có ý nghĩa hơn.

Volunteers work to leaven the community spirit through various charitable activities.

Các tình nguyện viên làm việc để nâng cao tinh thần cộng đồng thông qua nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.

His positive attitude helped leaven the workplace environment, boosting morale.

Thái độ tích cực của anh ấy đã giúp khơi dậy môi trường làm việc, nâng cao tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaven

Không có idiom phù hợp