Bản dịch của từ Leaven trong tiếng Việt
Leaven

Leaven (Noun)
The baker used leaven to make the bread rise.
Người thợ làm bánh đã sử dụng men để làm cho bánh mì nở ra.
Adding leaven to the dough helped it ferment properly.
Thêm men vào bột giúp bột lên men đúng cách.
The recipe called for a specific type of leaven for baking.
Công thức yêu cầu một loại men cụ thể để nướng bánh.
Education is the leaven that can uplift disadvantaged communities.
Giáo dục là men có thể nâng đỡ các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
Volunteer work acts as a leaven for social change initiatives.
Công việc tình nguyện đóng vai trò là men cho các sáng kiến thay đổi xã hội.
Kindness serves as a leaven in fostering community cohesion.
Lòng tốt đóng vai trò như men trong việc thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.
Leaven (Verb)
Baking bread requires adding leaven to make it rise.
Nướng bánh mì cần phải thêm men để làm cho bánh nở lên.
She learned how to leaven the dough for the perfect loaf.
Cô ấy đã học cách ủ bột để có một ổ bánh mì hoàn hảo.
The baker used a special leaven to create fluffy bread.
Người thợ làm bánh đã sử dụng một loại men đặc biệt để tạo ra những chiếc bánh mì bông xốp.
Kindness can leaven relationships, making them stronger and more meaningful.
Lòng tốt có thể khơi dậy các mối quan hệ, khiến chúng bền chặt và có ý nghĩa hơn.
Volunteers work to leaven the community spirit through various charitable activities.
Các tình nguyện viên làm việc để nâng cao tinh thần cộng đồng thông qua nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.
His positive attitude helped leaven the workplace environment, boosting morale.
Thái độ tích cực của anh ấy đã giúp khơi dậy môi trường làm việc, nâng cao tinh thần.
Họ từ
Từ "leaven" trong tiếng Anh có nghĩa là chất tạo men, thường được dùng trong làm bánh để làm cho bột nở ra. Trong ngữ cảnh ẩm thực, leaven có thể là men hoặc bột nở. Trong tiếng Anh Anh, "leaven" thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "leavening agent" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh xuất hiện của từ này trong hai phương ngữ.
Từ "leaven" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "levare", mang nghĩa là "nâng lên". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ là "levain" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "leaven" không chỉ có nghĩa đen là chất làm bột nở, mà còn có nghĩa bóng là yếu tố làm thay đổi hay kích thích sự phát triển, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc "nâng cao" chất lượng hoặc tình trạng.
Từ "leaven" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thi nói và viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc hóa học thực phẩm, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh chung, "leaven" thường được dùng để chỉ một chất phụ gia giúp bột nở trong quá trình làm bánh, hoặc theo nghĩa bóng, để diễn đạt ý tưởng về sự ảnh hưởng tích cực đến tình huống hoặc môi trường nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp