Bản dịch của từ Permeate trong tiếng Việt
Permeate
Permeate (Verb)
Trải rộng khắp (cái gì đó); tràn ngập.
Kindness should permeate every aspect of society for a better community.
Tình thương nên lan tỏa vào mọi khía cạnh của xã hội để có một cộng đồng tốt đẹp hơn.
The spirit of unity permeates the social gatherings during the festival.
Tinh thần đoàn kết lan tỏa trong các buổi tụ tập xã hội trong dịp lễ hội.
Positive energy can permeate the atmosphere and uplift everyone's mood.
Năng lượng tích cực có thể lan tỏa vào không khí và nâng cao tâm trạng của mọi người.
Dạng động từ của Permeate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permeate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permeates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permeating |
Họ từ
Từ "permeate" có nghĩa là thấm qua hoặc lan tỏa trong một không gian hoặc vật chất nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, vật lý và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhằm mô tả quá trình một chất lỏng, khí hoặc ý tưởng đi vào hoặc tràn ngập một môi trường xung quanh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "permeate" có nguồn gốc từ chữ Latinh "permeare", bao gồm tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua" và động từ "meare" có nghĩa là "chảy". Từ thế kỷ 15, "permeate" đã được sử dụng để chỉ việc thấm vào hoặc lan tỏa qua một chất liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xâm nhập, ảnh hưởng, hoặc lan tỏa một cách sâu rộng, phản ánh sự chuyển tiếp và liên kết giữa các trạng thái vật chất hoặc trừu tượng.
Từ "permeate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường được tìm thấy trong bối cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, như nghiên cứu về sự lan tỏa của chất lỏng hay ý tưởng. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thâm nhập của một ý tưởng hoặc cảm xúc vào văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp