Bản dịch của từ Champaign trong tiếng Việt

Champaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champaign (Noun)

ʃæmpˈein
tʃæmpˈein
01

Nông thôn bằng phẳng.

Open level countryside.

Ví dụ

The champaign near my hometown is perfect for picnics.

Champaign gần quê tôi rất thích hợp cho các buổi dã ngoại.

There are no champaigns left in the city for gatherings.

Không còn champaign nào trong thành phố cho các buổi tụ tập.

Is the champaign in this area suitable for outdoor events?

Champaign trong khu vực này có phù hợp cho các sự kiện ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/champaign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champaign

Không có idiom phù hợp